MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HTN

 Công ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons (HOSE)

Công ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons - HTN
Công ty được thành lập vào năm 2007, hoạt động dưới hình thức Công ty Trách nhiệm hữu hạn với ngành nghề chính là thiết kế và thi công công trình.Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4102056613, do Sở KH&ĐT TP.HCM cấp ngày 07/12/2007.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
9.66
  -0.13 (-1.33%)
Khối lượng
648,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.79
  • Giá trần
    10.45
  • Giá sàn
    9.11
  • Giá mở cửa
    9.98
  • Giá cao nhất
    9.98
  • Giá thấp nhất
    9.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -4,100
  • GT Mua
    0.15 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.19 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.03 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/11/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 06/12/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 80%
- 29/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 13/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 09/10/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 07/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.51
  •        P/E :
    18.79
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.87
  •        P/B:
    0.56
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    970,430
  • KLCP đang niêm yết:
    89,116,411
  • KLCP đang lưu hành:
    89,116,411
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    860.86
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 235,788,304 463,096,090 437,410,713 106,003,926
Giá vốn hàng bán 201,320,325 428,544,518 401,063,626 97,796,167
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 34,467,979 34,551,571 36,347,086 8,207,759
Lợi nhuận tài chính 18,181,587 2,379,591 -33,724,085 8,316,876
Lợi nhuận khác -5,622,792 -217,688 -792,393 -2,857,341
Tổng lợi nhuận trước thuế 29,636,227 13,128,428 4,007,169 -1,209,431
Lợi nhuận sau thuế 32,739,649 10,299,561 1,705,870 212,916
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 32,510,163 10,267,825 1,774,350 376,960
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,893,890,936 6,723,574,126 6,662,155,469 6,932,167,372
Tổng tài sản 7,587,800,231 7,294,463,198 7,223,661,614 7,468,111,995
Nợ ngắn hạn 5,417,187,698 5,607,815,375 5,413,070,293 5,258,259,730
Tổng nợ 6,066,888,360 5,764,217,757 5,694,629,955 5,937,604,255
Vốn chủ sở hữu 1,520,911,871 1,530,245,441 1,529,031,659 1,530,507,740
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.