MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

EMS

 Tổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCP (UpCOM)

Tổng công ty EMS
Công ty Cổ phần Chuyển Phát Nhanh Bưu điện được thành lập theo quyết định phê duyệt đề án số 29/QĐ-ĐABC-HĐQT ngày 24 tháng 1 năm 2005 của Hội đồng Quản trị Tổng công ty Bưu chính Viễn thông Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
28.40
  -3.7 (-11.53%)
Khối lượng
22,088
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    32.1
  • Giá trần
    36.9
  • Giá sàn
    27.3
  • Giá mở cửa
    30.1
  • Giá cao nhất
    30.1
  • Giá thấp nhất
    27.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,159,125
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/12/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6.06%
- 09/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 30/12/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9.09%
- 30/09/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 05/11/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 63.78%
- 27/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.36
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.36
  •        P/E :
    8.46
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.93
  •        P/B:
    2.04
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    11,378
  • KLCP đang niêm yết:
    20,999,440
  • KLCP đang lưu hành:
    20,999,440
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    596.38
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 438,050,664 410,925,278 388,165,454 435,063,702
Giá vốn hàng bán 352,050,952 333,597,238 326,835,512 360,530,853
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 85,999,712 77,328,040 61,329,943 74,532,849
Lợi nhuận tài chính 1,559,442 533,331 1,440,982 -129,862
Lợi nhuận khác 57,084 214,146 -58,804 -979
Tổng lợi nhuận trước thuế 35,757,459 24,518,898 9,992,498 21,844,120
Lợi nhuận sau thuế 28,555,833 19,564,848 4,979,923 17,427,176
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 28,555,833 19,564,848 4,979,923 17,427,176
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 632,537,825 543,641,972 482,936,216 535,695,965
Tổng tài sản 706,030,980 635,334,677 653,391,169 669,969,139
Nợ ngắn hạn 425,869,738 313,542,180 357,319,127 377,161,015
Tổng nợ 425,869,738 313,542,180 357,319,127 377,446,787
Vốn chủ sở hữu 280,161,241 321,792,498 296,072,041 292,522,351
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.