MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,674,075,866,009 4,944,620,203,439 5,430,274,592,577 5,707,195,285,114
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,674,075,866,009 4,944,620,203,439 5,430,274,592,577 5,707,195,285,114
4. Giá vốn hàng bán 4,507,249,608,014 4,714,809,189,997 5,152,122,562,385 5,363,231,146,256
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 166,826,257,995 229,811,013,442 278,152,030,192 343,964,138,858
6. Doanh thu hoạt động tài chính 29,580,773,241 23,344,962,593 19,105,930,527 19,254,004,094
7. Chi phí tài chính 13,284,105,163 13,899,257,226 14,691,278,103 16,632,297,493
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,232,329,296 13,840,750,786 14,141,385,109 16,593,291,647
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 19,543,394,574 21,020,080,347 29,577,473,934 43,495,377,947
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 91,917,643,057 100,900,409,726 119,152,351,974 136,489,982,231
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 71,661,888,442 117,336,228,736 133,836,856,708 166,600,485,281
12. Thu nhập khác 2,003,205,556 476,614,983 142,937,826 466,634,893
13. Chi phí khác 80,324,897 689,308,930 84,914,628 317,529,109
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,922,880,659 -212,693,947 58,023,198 149,105,784
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 73,584,769,101 117,123,534,789 133,894,879,906 166,749,591,065
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,127,491,699 23,967,344,548 26,961,683,957 36,359,716,363
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 58,457,277,402 93,156,190,241 106,933,195,949 130,389,874,702
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 58,457,277,402 93,156,190,241 106,933,195,949 130,389,874,702
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 411 533 646 793
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.