1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,546,701,993 |
15,705,852,411 |
19,195,613,696 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,546,701,993 |
15,705,852,411 |
19,195,613,696 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,223,468,252 |
15,007,996,684 |
14,453,937,993 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,323,233,741 |
697,855,727 |
4,741,675,703 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,406,905 |
524,942 |
8,322,624 |
2,675,407,797 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,992,901,584 |
794,616,740 |
4,036,665,684 |
-130,374,258 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,236,342,313 |
770,226,466 |
1,151,261,983 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
96,380,000 |
123,820,000 |
23,116,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
312,357,952 |
3,000,892,861 |
2,288,659,622 |
2,129,831,963 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-14,067,998,890 |
-3,220,948,932 |
-1,598,442,979 |
675,950,092 |
|
12. Thu nhập khác |
2,119,965,000 |
164,353,000 |
515,356,166 |
|
|
13. Chi phí khác |
279,131,796 |
9,471,141 |
10,136,686 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,840,833,204 |
154,881,859 |
505,219,480 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-12,227,165,686 |
-3,066,067,073 |
-1,093,223,499 |
675,950,092 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-12,227,165,686 |
-3,066,067,073 |
-1,093,223,499 |
675,950,092 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-12,227,165,686 |
-3,066,067,073 |
-1,093,223,499 |
675,950,092 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
18 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|