MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VTQ

 Công ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình - VTQ>
Công ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình Liền thân là Nông trường Quốc doanh Việt Trung, được thành lập ngày 01/01/1961 trên cơ sở hợp nhất từ ba cơ sở kinh tế: Nông trường Quốc doanh Phú Quý; Nông trường Sen Bàng và Cơ sở chăn nuôi Thuận Đức vói ngành nghề chủ yếu là trồng, chăm sóc. khai thác, chế biến cao su và cây hồ tiêu.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
32.60
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    32.6
  • Giá trần
    37.4
  • Giá sàn
    27.8
  • Giá mở cửa
    32.6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    100.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/05/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,081,791
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.92
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.92
  •        P/E :
    -35.45
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.49
  •        P/B:
    2.25
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    17,081,791
  • KLCP đang lưu hành:
    17,081,791
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    556.87
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 19,546,702 15,705,852 19,195,614
Giá vốn hàng bán 14,223,468 15,007,997 14,453,938
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,323,234 697,856 4,741,676
Lợi nhuận tài chính -18,982,495 -794,092 -4,028,343 2,805,782
Lợi nhuận khác 1,840,833 154,882 505,219
Tổng lợi nhuận trước thuế -12,227,166 -3,066,067 -1,093,223 675,950
Lợi nhuận sau thuế -12,227,166 -3,066,067 -1,093,223 675,950
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -12,227,166 -3,066,067 -1,093,223 675,950
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 24,395,635 17,645,784 23,593,336 121,821,154
Tổng tài sản 201,483,665 191,224,601 195,346,611 403,138,425
Nợ ngắn hạn 68,611,300 68,011,198 73,469,981 155,638,640
Tổng nợ 69,460,791 68,860,689 74,075,922 155,638,640
Vốn chủ sở hữu 132,022,874 121,683,913 121,270,689 247,499,785
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.