Doanh thu bán hàng và CCDV
|
19,546,702
|
15,705,852
|
19,195,614
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,323,234
|
697,856
|
4,741,676
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-12,227,166
|
-3,066,067
|
-1,093,223
|
675,950
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-12,227,166
|
-3,066,067
|
-1,093,223
|
675,950
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
24,395,635
|
17,645,784
|
23,593,336
|
121,821,154
|
|