Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
LNC
Công ty cổ phần Lệ Ninh (UpCOM)
Công ty cổ phần Lộ Ninh tiền thân là Nông trường Quốc doanh Lệ Ninh được thành lập ngày 24/12/1960.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
10.00
0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
Giá tham chiếu
10
Giá trần
14
Giá sàn
6
Giá mở cửa
10
Giá cao nhất
0
Giá thấp nhất
0
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
51.00 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
04/07/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,230,067
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
04/10/2024
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.40%
-
05/10/2023
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.4%
-
21/10/2022
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.36%
-
29/11/2021
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.35%
-
21/12/2020
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.35%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
0.10
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
0.10
P/E :
95.84
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
10.18
P/B:
0.98
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
n/a
KLCP đang niêm yết:
8,230,067
KLCP đang lưu hành:
8,230,067
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
82.30
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
LNC: Bổ nhiệm ông Lê Doãn Hiếu giữ chức Kế toán trưởng
(22/11/2024 00:00)
LNC: 4.10.2024, ngày GDKHQ trả cổ tức bằng tiền mặt (40đ/cp)
(28/09/2024 00:00)
LNC: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024
(24/09/2024 00:00)
LNC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
(25/04/2024 00:00)
LNC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
(28/03/2024 00:00)
LNC: 28.03.2024, ngày GDKHQ Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
(08/03/2024 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
Công ty
Tin tức
Lãnh đạo
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
13/12
10
0.00 (0.00%)
0
0
12/12
10
0.00 (0.00%)
0
0
11/12
10
0.00 (0.00%)
0
0
10/12
10
0.00 (0.00%)
0
0
09/12
10
0.00 (0.00%)
0
0
29/11
10
0.00 (0.00%)
0
0
28/11
10
0.00 (0.00%)
0
0
27/11
10
0.00 (0.00%)
0
0
26/11
10
0.00 (0.00%)
0
0
25/11
10
0.00 (0.00%)
0
0
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2023
Doanh thu
111.57 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
1.18 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
0.9 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2023
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Nông nghiệp / Cao su tự nhiên
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
BRR
Upcom
18.60
(-0.53%)
1.7
11.0
DPR
HSX
38.60
(-1.03%)
11.2
3.5
DRG
Upcom
7.90
(-2.47%)
0.5
16.4
DRI
Upcom
13.20
(-2.22%)
1.0
12.6
GVR
HSX
31.40
(-0.79%)
1.2
26.2
HRC
HSX
39.95
(+2.44%)
0.8
52.9
RBC
Upcom
6.30
(+0.00%)
0.2
25.6
RTB
Upcom
27.10
(+0.00%)
3.9
7.0
SBR
Upcom
10.00
(+0.00%)
0.6
17.2
TNC
HSX
32.65
(-6.71%)
3.4
9.7
<
1
2
>
Trang 1/2
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
APH
HSX
0.3
6.7
24.2
3,207.1
BGM
HSX
0.0
0.9
91.6
42.1
CACB2304
HSX
0.0
2.5
0.0
CFPT2016
HSX
0.0
9.3
46.6
CFPT2101
HSX
0.0
4.5
9.0
CFPT2102
HSX
0.0
0.9
1.7
CFPT2103
HSX
0.0
0.1
5.0
CFPT2104
HSX
0.0
1.9
13.0
CFPT2105
HSX
0.0
1.6
28.7
CFPT2214
HSX
0.0
2.7
0.0
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
>
Trang 1/58 (Tổng số 575 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
12/14/2024 3:40:22 PM
Chủ tịch HĐQT
Ông Nguyễn Mậu Hào
12/13/2024 3:40:22 PM
Giá cổ phiếu
10
12/13/2024 3:40:22 PM
Giá cổ phiếu
10
12/12/2024 3:40:23 PM
Kết quả KD: Giá vốn hàng bán
86,295,942,000 VNĐ (năm 2023)