MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DRI

 Công ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk (UpCOM)

Công ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk - DRI
Công ty Cổ phần đầu tư cao su Đắk Lắk được thành lập theo đề án thành lập củ Công ty mẹ là Công ty TNHH MTV cao su Đắk Lắk (DAKRUCO) và được UBND tỉnh Đắk Lắk phê duyệt tại Quyết định số 2460/QĐ-UBND ngày 23/09/2011 về Phê duyệt Đề án thành lập Công ty CP của Công ty TNHH MTV Cao su Đắk Lắk và dự thảo điều lệ Công ty.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
13.20
  -0.3 (-2.22%)
Khối lượng
487,679
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.5
  • Giá trần
    15.5
  • Giá sàn
    11.5
  • Giá mở cửa
    13
  • Giá cao nhất
    13.6
  • Giá thấp nhất
    13
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.88 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 8.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 73,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 29/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 22/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 31/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 19/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 17/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 01/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.7%
- 21/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 08/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.39
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.39
  •        P/E :
    9.47
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.72
  •        P/B:
    1.69
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    677,779
  • KLCP đang niêm yết:
    73,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    73,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    966.24
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 147,589,966 117,759,104 62,470,467 143,186,960
Giá vốn hàng bán 81,437,059 85,255,338 42,516,203 85,003,387
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 66,093,865 32,503,765 19,954,264 58,183,573
Lợi nhuận tài chính 2,537,910 4,432,150 3,852,153 5,353,708
Lợi nhuận khác -6,325,640 -253,884
Tổng lợi nhuận trước thuế 40,316,427 24,482,559 13,515,438 48,187,938
Lợi nhuận sau thuế 31,590,022 20,906,281 9,677,627 41,730,200
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 31,412,138 20,941,686 9,721,900 39,921,169
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 180,145,166 142,260,005 179,838,320 191,121,112
Tổng tài sản 642,864,530 588,478,020 608,170,115 652,916,643
Nợ ngắn hạn 105,239,017 62,112,495 115,451,049 81,273,206
Tổng nợ 105,239,017 62,112,495 115,451,049 81,273,206
Vốn chủ sở hữu 537,625,513 526,365,525 492,719,066 571,643,437
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.