MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,600,763,961,720 2,616,059,462,388 2,590,334,453,758 2,853,421,236,231
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 83,283,140,221 111,325,807,755 80,998,033,155 224,135,432,714
1. Tiền 73,851,647,075 105,888,025,641 75,537,751,580 222,485,432,714
2. Các khoản tương đương tiền 9,431,493,146 5,437,782,114 5,460,281,575 1,650,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,597,619,481 9,395,619,481 9,293,619,481 14,965,661,481
1. Chứng khoán kinh doanh 584,000,000 584,000,000 584,000,000 584,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -476,000,000 -476,000,000 -476,000,000 -476,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,489,619,481 9,287,619,481 9,185,619,481 14,857,661,481
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,162,076,509,322 1,350,091,525,240 1,247,128,214,721 1,453,605,864,308
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 859,828,954,598 1,111,704,207,270 993,049,715,110 1,218,117,224,079
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 282,189,077,552 220,474,684,461 214,537,681,004 216,567,435,720
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 204,152,753,041 204,764,126,334 226,221,200,438 216,885,833,961
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -191,250,946,752 -194,008,163,708 -193,837,052,714 -205,121,300,335
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 7,156,670,883 7,156,670,883 7,156,670,883 7,156,670,883
IV. Hàng tồn kho 1,247,490,119,037 1,063,307,376,476 1,150,443,409,820 1,072,833,691,546
1. Hàng tồn kho 1,259,679,319,186 1,075,496,576,625 1,162,632,609,969 1,085,022,891,695
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,189,200,149 -12,189,200,149 -12,189,200,149 -12,189,200,149
V.Tài sản ngắn hạn khác 98,316,573,659 81,939,133,436 102,471,176,581 87,880,586,182
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 48,994,969,394 51,410,583,108 65,322,963,454 59,055,228,644
2. Thuế GTGT được khấu trừ 46,718,539,422 27,642,969,022 29,513,789,246 22,643,796,769
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,603,064,843 2,885,581,306 7,634,423,881 6,181,560,769
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,187,441,656,859 2,145,514,293,804 2,091,016,289,182 2,031,817,751,316
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,418,653,116 8,894,281,523 8,933,101,523 9,760,864,292
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,418,653,116 8,894,281,523 8,933,101,523 9,760,864,292
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,913,838,031,767 1,864,697,603,769 1,814,928,562,320 1,761,194,249,461
1. Tài sản cố định hữu hình 1,903,363,152,978 1,852,153,774,151 1,802,510,671,060 1,748,927,682,310
- Nguyên giá 4,602,614,424,781 4,600,804,662,933 4,605,640,404,259 4,605,716,368,719
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,699,251,271,803 -2,748,650,888,782 -2,803,129,733,199 -2,856,788,686,409
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,100,308,642 2,718,364,195 2,606,481,478 2,494,598,761
- Nguyên giá 1,148,148,148 2,907,407,406 2,907,407,406 2,907,407,406
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,839,506 -189,043,211 -300,925,928 -412,808,645
3. Tài sản cố định vô hình 9,374,570,147 9,825,465,423 9,811,409,782 9,771,968,390
- Nguyên giá 15,177,388,443 15,664,388,443 15,694,688,443 15,694,688,443
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,802,818,296 -5,838,923,020 -5,883,278,661 -5,922,720,053
III. Bất động sản đầu tư 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
- Nguyên giá 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,929,722,566 8,137,472,162 8,305,924,720 9,020,125,609
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,929,722,566 8,137,472,162 8,305,924,720 9,020,125,609
V. Đầu tư tài chính dài hạn 103,480,935,463 103,480,935,463 103,480,935,463 103,480,935,463
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 75,066,367,246 75,066,367,246 75,066,367,246 75,066,367,246
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 40,045,988,675 40,045,988,675 40,045,988,675 40,045,988,675
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,631,420,458 -11,631,420,458 -11,631,420,458 -11,631,420,458
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 151,774,313,947 159,304,000,887 154,367,765,156 147,361,576,491
1. Chi phí trả trước dài hạn 151,774,313,947 159,304,000,887 154,367,765,156 147,361,576,491
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,788,205,618,579 4,761,573,756,192 4,681,350,742,940 4,885,238,987,547
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,507,531,495,350 6,645,710,170,258 6,639,231,023,374 6,950,763,133,634
I. Nợ ngắn hạn 2,845,224,027,464 2,921,410,574,551 2,878,162,376,445 3,153,626,852,838
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,010,801,311,947 1,114,294,308,340 1,119,279,219,245 1,307,085,022,401
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 512,986,249,758 369,349,464,656 336,118,679,571 333,238,305,403
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 162,842,927,251 155,636,237,412 157,541,516,681 166,651,192,054
4. Phải trả người lao động 36,413,339,868 58,550,032,931 56,856,926,361 82,277,316,822
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 79,092,068,963 107,599,078,746 121,146,692,536 160,387,215,439
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 766,345,906 766,345,906 625,588,507 5,817,083,796
9. Phải trả ngắn hạn khác 150,401,028,577 168,102,470,112 155,164,553,959 143,351,783,486
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 839,152,370,723 889,516,388,042 871,570,243,087 904,130,880,887
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 23,358,700,171 23,740,240,593 28,587,978,629 21,270,370,083
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 29,409,684,300 33,856,007,813 31,270,977,869 29,417,682,467
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,662,307,467,886 3,724,299,595,707 3,761,068,646,929 3,797,136,280,796
1. Phải trả người bán dài hạn 31,774,040,425 31,774,040,425 31,754,040,425 31,754,040,425
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 27,899,160,519 27,644,416,929 27,764,416,929 27,475,352,127
7. Phải trả dài hạn khác 64,469,434,743 64,438,169,571 64,438,169,571 64,438,169,571
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,519,330,971,074 3,578,054,409,015 3,614,804,706,208 3,643,765,962,072
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,949,817,687 1,494,326,432 1,413,080,461 1,413,080,461
12. Dự phòng phải trả dài hạn 15,884,043,438 20,894,233,335 20,894,233,335 28,289,676,140
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -1,719,325,876,771 -1,884,136,414,066 -1,957,880,280,434 -2,065,524,146,087
I. Vốn chủ sở hữu -1,719,325,876,771 -1,884,136,414,066 -1,957,880,280,434 -2,065,524,146,087
1. Vốn góp của chủ sở hữu 550,000,000,000 550,000,000,000 550,000,000,000 550,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 550,000,000,000 550,000,000,000 550,000,000,000 550,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -146,232,050 -146,232,050 -109,200,969 -17,718,180
8. Quỹ đầu tư phát triển 67,192,937,398 68,827,404,299 68,827,404,299 68,827,404,299
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,558,901,105,399 -2,708,097,513,909 -2,794,304,290,645 -2,910,729,439,804
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,454,132,574,407 -2,459,633,865,650 -2,458,150,349,094 -2,467,341,238,008
- LNST chưa phân phối kỳ này -104,768,530,992 -248,463,648,259 -336,153,941,551 -443,388,201,796
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 222,528,523,280 205,279,927,594 217,705,806,881 226,395,607,598
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,788,205,618,579 4,761,573,756,192 4,681,350,742,940 4,885,238,987,547
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.