TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,021,993,070,266 |
2,549,163,552,564 |
2,395,373,908,935 |
2,280,909,131,485 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
85,290,580,835 |
66,033,131,138 |
98,535,905,180 |
111,698,069,734 |
|
1. Tiền |
44,290,580,835 |
37,392,131,138 |
81,501,905,180 |
37,439,069,734 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
41,000,000,000 |
28,641,000,000 |
17,034,000,000 |
74,259,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,396,725,870,328 |
1,559,490,924,739 |
1,494,002,051,959 |
1,408,956,466,006 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
118,272,541,906 |
133,724,702,643 |
134,007,858,124 |
185,645,839,634 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
44,549,371,129 |
24,041,436,122 |
34,349,027,369 |
30,893,242,569 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
1,192,417,383,803 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,233,903,957,293 |
1,401,724,785,974 |
1,325,645,166,466 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
533,415,790,876 |
892,915,652,722 |
776,209,113,293 |
751,423,131,620 |
|
1. Hàng tồn kho |
533,415,790,876 |
892,915,652,722 |
776,209,113,293 |
751,423,131,620 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,560,828,227 |
30,723,843,965 |
26,626,838,503 |
8,831,464,125 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,620,874,229 |
1,651,992,276 |
1,721,167,979 |
3,147,758,279 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,851,196,176 |
29,071,851,689 |
16,967,911,324 |
5,683,705,846 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
88,757,822 |
|
7,937,759,200 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
42,314,122,359 |
40,687,016,997 |
39,149,021,345 |
37,551,094,522 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,010,600,000 |
1,010,600,000 |
1,010,600,000 |
1,010,600,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,010,600,000 |
1,010,600,000 |
1,010,600,000 |
1,010,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,603,906,364 |
31,624,154,768 |
30,649,825,267 |
30,718,115,770 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,078,314,278 |
16,302,795,140 |
15,532,698,097 |
14,769,043,282 |
|
- Nguyên giá |
50,382,227,091 |
50,382,227,091 |
50,382,227,091 |
50,382,227,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,303,912,813 |
-34,079,431,951 |
-34,849,528,994 |
-35,613,183,809 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,525,592,086 |
15,321,359,628 |
15,117,127,170 |
15,949,072,488 |
|
- Nguyên giá |
20,595,000,000 |
20,595,000,000 |
20,595,000,000 |
21,760,700,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,069,407,914 |
-5,273,640,372 |
-5,477,872,830 |
-5,811,627,512 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,642,972,727 |
1,642,972,727 |
1,642,972,727 |
504,022,289 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,642,972,727 |
1,642,972,727 |
1,642,972,727 |
504,022,289 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,456,643,268 |
2,809,289,502 |
2,245,623,351 |
1,718,356,463 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,456,643,268 |
2,809,289,502 |
2,245,623,351 |
1,718,356,463 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,064,307,192,625 |
2,589,850,569,561 |
2,434,522,930,280 |
2,318,460,226,007 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,771,806,852,900 |
2,285,082,481,495 |
2,088,212,233,111 |
1,965,519,375,179 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,746,417,705,480 |
2,257,729,141,054 |
2,066,004,333,856 |
1,948,251,907,175 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
601,825,952,153 |
1,384,860,957,492 |
1,350,742,759,545 |
1,354,463,775,464 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,356,330,753 |
16,193,189,499 |
26,702,181,005 |
9,953,063,267 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,108,972,303 |
5,220,864,232 |
15,604,899,464 |
30,618,998,163 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,292,199,802 |
4,732,656,564 |
4,534,457,000 |
18,507,067,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,237,626,951 |
11,294,960,885 |
6,667,603,585 |
5,791,982,699 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
1,194,551,052 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
840,095,903,646 |
417,116,700,027 |
274,076,367,593 |
251,377,406,151 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
253,500,719,872 |
418,309,812,355 |
387,676,065,664 |
276,345,063,379 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
25,389,147,420 |
27,353,340,441 |
22,207,899,255 |
17,267,468,004 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
25,389,147,420 |
27,353,340,441 |
22,207,899,255 |
17,267,468,004 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
292,500,339,725 |
304,768,088,066 |
346,310,697,169 |
352,940,850,828 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
292,500,339,725 |
304,768,088,066 |
346,310,697,169 |
352,940,850,828 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
215,250,000,000 |
215,250,000,000 |
215,250,000,000 |
215,250,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
215,250,000,000 |
215,250,000,000 |
215,250,000,000 |
215,250,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,325,000,000 |
4,325,000,000 |
4,325,000,000 |
4,325,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
72,925,339,725 |
85,193,088,066 |
126,735,697,169 |
133,365,850,828 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
64,520,269,934 |
64,520,269,934 |
64,520,269,934 |
64,520,269,934 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,405,069,791 |
20,672,818,132 |
62,215,427,235 |
68,845,580,894 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,064,307,192,625 |
2,589,850,569,561 |
2,434,522,930,280 |
2,318,460,226,007 |
|