MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,021,993,070,266 2,549,163,552,564 2,395,373,908,935 2,280,909,131,485
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 85,290,580,835 66,033,131,138 98,535,905,180 111,698,069,734
1. Tiền 44,290,580,835 37,392,131,138 81,501,905,180 37,439,069,734
2. Các khoản tương đương tiền 41,000,000,000 28,641,000,000 17,034,000,000 74,259,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,396,725,870,328 1,559,490,924,739 1,494,002,051,959 1,408,956,466,006
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 118,272,541,906 133,724,702,643 134,007,858,124 185,645,839,634
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 44,549,371,129 24,041,436,122 34,349,027,369 30,893,242,569
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 1,192,417,383,803
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,233,903,957,293 1,401,724,785,974 1,325,645,166,466
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 533,415,790,876 892,915,652,722 776,209,113,293 751,423,131,620
1. Hàng tồn kho 533,415,790,876 892,915,652,722 776,209,113,293 751,423,131,620
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,560,828,227 30,723,843,965 26,626,838,503 8,831,464,125
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,620,874,229 1,651,992,276 1,721,167,979 3,147,758,279
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,851,196,176 29,071,851,689 16,967,911,324 5,683,705,846
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 88,757,822 7,937,759,200
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 42,314,122,359 40,687,016,997 39,149,021,345 37,551,094,522
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,010,600,000 1,010,600,000 1,010,600,000 1,010,600,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,010,600,000 1,010,600,000 1,010,600,000 1,010,600,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 32,603,906,364 31,624,154,768 30,649,825,267 30,718,115,770
1. Tài sản cố định hữu hình 17,078,314,278 16,302,795,140 15,532,698,097 14,769,043,282
- Nguyên giá 50,382,227,091 50,382,227,091 50,382,227,091 50,382,227,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,303,912,813 -34,079,431,951 -34,849,528,994 -35,613,183,809
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,525,592,086 15,321,359,628 15,117,127,170 15,949,072,488
- Nguyên giá 20,595,000,000 20,595,000,000 20,595,000,000 21,760,700,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,069,407,914 -5,273,640,372 -5,477,872,830 -5,811,627,512
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,642,972,727 1,642,972,727 1,642,972,727 504,022,289
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,642,972,727 1,642,972,727 1,642,972,727 504,022,289
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,600,000,000 3,600,000,000 3,600,000,000 3,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,600,000,000 3,600,000,000 3,600,000,000 3,600,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,456,643,268 2,809,289,502 2,245,623,351 1,718,356,463
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,456,643,268 2,809,289,502 2,245,623,351 1,718,356,463
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,064,307,192,625 2,589,850,569,561 2,434,522,930,280 2,318,460,226,007
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,771,806,852,900 2,285,082,481,495 2,088,212,233,111 1,965,519,375,179
I. Nợ ngắn hạn 1,746,417,705,480 2,257,729,141,054 2,066,004,333,856 1,948,251,907,175
1. Phải trả người bán ngắn hạn 601,825,952,153 1,384,860,957,492 1,350,742,759,545 1,354,463,775,464
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,356,330,753 16,193,189,499 26,702,181,005 9,953,063,267
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,108,972,303 5,220,864,232 15,604,899,464 30,618,998,163
4. Phải trả người lao động 3,292,199,802 4,732,656,564 4,534,457,000 18,507,067,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,237,626,951 11,294,960,885 6,667,603,585 5,791,982,699
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,194,551,052
9. Phải trả ngắn hạn khác 840,095,903,646 417,116,700,027 274,076,367,593 251,377,406,151
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 253,500,719,872 418,309,812,355 387,676,065,664 276,345,063,379
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 25,389,147,420 27,353,340,441 22,207,899,255 17,267,468,004
1. Phải trả người bán dài hạn 25,389,147,420 27,353,340,441 22,207,899,255 17,267,468,004
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 292,500,339,725 304,768,088,066 346,310,697,169 352,940,850,828
I. Vốn chủ sở hữu 292,500,339,725 304,768,088,066 346,310,697,169 352,940,850,828
1. Vốn góp của chủ sở hữu 215,250,000,000 215,250,000,000 215,250,000,000 215,250,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 215,250,000,000 215,250,000,000 215,250,000,000 215,250,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,325,000,000 4,325,000,000 4,325,000,000 4,325,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 72,925,339,725 85,193,088,066 126,735,697,169 133,365,850,828
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 64,520,269,934 64,520,269,934 64,520,269,934 64,520,269,934
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,405,069,791 20,672,818,132 62,215,427,235 68,845,580,894
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,064,307,192,625 2,589,850,569,561 2,434,522,930,280 2,318,460,226,007
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.