MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển máy Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 801,622,567,694 1,047,551,417,001 831,452,806,650 1,210,499,158,728
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10,190,230 6,039,052
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 801,622,567,694 1,047,541,226,771 831,446,767,598 1,210,499,158,728
4. Giá vốn hàng bán 735,676,976,297 972,749,551,961 774,185,486,733 1,127,184,391,958
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 65,945,591,397 74,791,674,810 57,261,280,865 83,314,766,770
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16,541,162,747 23,583,613,362 48,440,856,762 15,708,807,034
7. Chi phí tài chính 38,675,018,431 41,001,177,688 13,348,600,734 32,968,997,854
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,302,265,218 4,669,205,801 12,757,981,414 2,844,322,380
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 19,689,804,598 23,252,217,151 22,291,557,431 28,868,698,300
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,630,562,466 18,711,816,992 17,297,447,060 24,503,993,709
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,491,368,649 15,410,076,341 52,764,532,402 12,681,883,941
12. Thu nhập khác 15,028,773 15,922,728 6,513,939 33,898,624
13. Chi phí khác 48,147 73,050,914 04 3,542,472,393
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 14,980,626 -57,128,186 6,513,935 -3,508,573,769
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,506,349,275 15,352,948,155 52,771,046,337 9,173,310,172
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,101,279,484 3,085,199,814 10,554,209,268 2,543,156,513
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,405,069,791 12,267,748,341 42,216,837,069 6,630,153,659
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,405,069,791 12,267,748,341 42,216,837,069 6,630,153,659
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 390 570 1,961 308
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 390 570
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.