TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,230,791,218,278 |
1,482,481,086,696 |
1,333,169,060,292 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
16,748,532,915 |
132,307,857,101 |
246,269,222,023 |
|
1. Tiền |
|
16,748,532,915 |
120,416,265,023 |
171,269,222,023 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
11,891,592,078 |
75,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
230,000,000 |
230,000,000 |
230,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
230,000,000 |
230,000,000 |
230,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,132,569,610,483 |
1,290,454,428,958 |
1,004,135,851,609 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
320,344,513,844 |
340,591,143,737 |
205,245,233,005 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
343,993,016,060 |
349,562,937,424 |
460,447,764,221 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
311,764,900,044 |
329,690,684,622 |
207,907,821,919 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
244,143,425,410 |
338,945,461,315 |
145,518,343,007 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-87,676,244,875 |
-68,335,798,140 |
-14,983,310,543 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
53,682,386,266 |
35,668,204,830 |
62,330,624,211 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
88,013,570,313 |
35,668,204,830 |
62,330,624,211 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-34,331,184,047 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
27,560,688,614 |
23,820,595,807 |
20,203,362,449 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
6,865,325,307 |
12,243,682,824 |
14,079,928,663 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
18,375,878,722 |
11,518,267,610 |
5,739,142,251 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,319,484,585 |
58,645,373 |
384,291,535 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,192,285,230,469 |
1,009,844,940,900 |
1,238,290,340,002 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
472,250,683,853 |
306,745,966,005 |
624,312,264,664 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
24,000,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
104,018,575,396 |
36,569,275,396 |
9,090,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
368,232,108,457 |
270,176,690,609 |
591,222,264,664 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
177,184,794,519 |
231,100,027,128 |
205,246,791,431 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
7,543,383,033 |
58,419,053,993 |
9,917,952,037 |
|
- Nguyên giá |
|
14,494,295,824 |
64,221,146,729 |
15,777,509,766 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-6,950,912,791 |
-5,802,092,736 |
-5,859,557,729 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
169,641,411,486 |
172,680,973,135 |
195,328,839,394 |
|
- Nguyên giá |
|
212,116,679,331 |
215,306,574,509 |
243,615,889,727 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-42,475,267,845 |
-42,625,601,374 |
-48,287,050,333 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
16,920,578,873 |
13,737,954,545 |
52,877,557,239 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
16,920,578,873 |
13,737,954,545 |
52,877,557,239 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
138,800,985,158 |
111,178,423,767 |
9,775,850,184 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
104,915,439,372 |
103,807,419,542 |
2,490,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
45,052,910,277 |
19,715,625,000 |
19,715,625,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-11,167,364,491 |
-12,344,620,775 |
-12,429,774,816 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
387,128,188,066 |
347,082,569,455 |
346,077,876,484 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
86,425,834,741 |
54,907,484,437 |
48,703,862,897 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
3,694,285,714 |
2,843,431,924 |
3,513,354,336 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
297,008,067,611 |
289,331,653,094 |
293,860,659,251 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,423,076,448,747 |
2,492,326,027,596 |
2,571,459,400,294 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
988,370,218,475 |
985,419,081,745 |
500,322,519,677 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
927,123,641,320 |
936,785,204,443 |
464,394,887,869 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
166,366,273,176 |
139,363,591,045 |
67,825,740,552 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
16,645,470,682 |
6,362,612,112 |
8,462,697,010 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
48,765,440,726 |
35,435,997,673 |
20,415,863,645 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
9,962,442,179 |
15,265,729,063 |
11,283,591,230 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
41,935,390,293 |
59,036,855,299 |
29,296,032,062 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
9,996,856,650 |
|
19,569,174,238 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
131,913,835,766 |
150,813,200,710 |
74,918,641,818 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
498,686,814,040 |
527,656,100,733 |
229,772,029,506 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,851,117,808 |
2,851,117,808 |
2,851,117,808 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
61,246,577,155 |
48,633,877,302 |
35,927,631,808 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
32,214,757,896 |
39,589,056,505 |
35,927,631,808 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
29,031,819,259 |
9,044,820,797 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,434,706,230,272 |
1,506,906,945,851 |
2,071,136,880,617 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,434,706,230,272 |
1,506,906,945,851 |
2,071,136,880,617 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
1,370,014,540,000 |
1,370,014,540,000 |
1,918,020,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,370,014,540,000 |
1,370,014,540,000 |
1,918,020,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
140,518,254 |
140,518,254 |
140,518,254 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
10,913,360,672 |
10,913,360,672 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
4,129,032,828 |
75,914,600,568 |
99,113,159,201 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
932,441,843 |
932,441,843 |
72,654,634,776 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
3,196,590,985 |
74,982,158,725 |
26,458,524,425 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
49,508,778,518 |
49,923,926,357 |
53,862,853,162 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,423,076,448,747 |
2,492,326,027,596 |
2,571,459,400,294 |
|