MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,230,791,218,278 1,482,481,086,696 1,333,169,060,292
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,748,532,915 132,307,857,101 246,269,222,023
1. Tiền 16,748,532,915 120,416,265,023 171,269,222,023
2. Các khoản tương đương tiền 11,891,592,078 75,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 230,000,000 230,000,000 230,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 230,000,000 230,000,000 230,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,132,569,610,483 1,290,454,428,958 1,004,135,851,609
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 320,344,513,844 340,591,143,737 205,245,233,005
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 343,993,016,060 349,562,937,424 460,447,764,221
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 311,764,900,044 329,690,684,622 207,907,821,919
6. Phải thu ngắn hạn khác 244,143,425,410 338,945,461,315 145,518,343,007
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -87,676,244,875 -68,335,798,140 -14,983,310,543
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 53,682,386,266 35,668,204,830 62,330,624,211
1. Hàng tồn kho 88,013,570,313 35,668,204,830 62,330,624,211
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -34,331,184,047
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,560,688,614 23,820,595,807 20,203,362,449
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,865,325,307 12,243,682,824 14,079,928,663
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,375,878,722 11,518,267,610 5,739,142,251
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,319,484,585 58,645,373 384,291,535
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,192,285,230,469 1,009,844,940,900 1,238,290,340,002
I. Các khoản phải thu dài hạn 472,250,683,853 306,745,966,005 624,312,264,664
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 24,000,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 104,018,575,396 36,569,275,396 9,090,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 368,232,108,457 270,176,690,609 591,222,264,664
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 177,184,794,519 231,100,027,128 205,246,791,431
1. Tài sản cố định hữu hình 7,543,383,033 58,419,053,993 9,917,952,037
- Nguyên giá 14,494,295,824 64,221,146,729 15,777,509,766
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,950,912,791 -5,802,092,736 -5,859,557,729
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 169,641,411,486 172,680,973,135 195,328,839,394
- Nguyên giá 212,116,679,331 215,306,574,509 243,615,889,727
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,475,267,845 -42,625,601,374 -48,287,050,333
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,920,578,873 13,737,954,545 52,877,557,239
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,920,578,873 13,737,954,545 52,877,557,239
V. Đầu tư tài chính dài hạn 138,800,985,158 111,178,423,767 9,775,850,184
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 104,915,439,372 103,807,419,542 2,490,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 45,052,910,277 19,715,625,000 19,715,625,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,167,364,491 -12,344,620,775 -12,429,774,816
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 387,128,188,066 347,082,569,455 346,077,876,484
1. Chi phí trả trước dài hạn 86,425,834,741 54,907,484,437 48,703,862,897
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,694,285,714 2,843,431,924 3,513,354,336
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 297,008,067,611 289,331,653,094 293,860,659,251
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,423,076,448,747 2,492,326,027,596 2,571,459,400,294
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 988,370,218,475 985,419,081,745 500,322,519,677
I. Nợ ngắn hạn 927,123,641,320 936,785,204,443 464,394,887,869
1. Phải trả người bán ngắn hạn 166,366,273,176 139,363,591,045 67,825,740,552
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,645,470,682 6,362,612,112 8,462,697,010
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 48,765,440,726 35,435,997,673 20,415,863,645
4. Phải trả người lao động 9,962,442,179 15,265,729,063 11,283,591,230
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 41,935,390,293 59,036,855,299 29,296,032,062
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9,996,856,650 19,569,174,238
9. Phải trả ngắn hạn khác 131,913,835,766 150,813,200,710 74,918,641,818
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 498,686,814,040 527,656,100,733 229,772,029,506
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,851,117,808 2,851,117,808 2,851,117,808
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 61,246,577,155 48,633,877,302 35,927,631,808
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 32,214,757,896 39,589,056,505 35,927,631,808
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 29,031,819,259 9,044,820,797
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,434,706,230,272 1,506,906,945,851 2,071,136,880,617
I. Vốn chủ sở hữu 1,434,706,230,272 1,506,906,945,851 2,071,136,880,617
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,370,014,540,000 1,370,014,540,000 1,918,020,350,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,370,014,540,000 1,370,014,540,000 1,918,020,350,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 140,518,254 140,518,254 140,518,254
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,913,360,672 10,913,360,672
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,129,032,828 75,914,600,568 99,113,159,201
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 932,441,843 932,441,843 72,654,634,776
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,196,590,985 74,982,158,725 26,458,524,425
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 49,508,778,518 49,923,926,357 53,862,853,162
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,423,076,448,747 2,492,326,027,596 2,571,459,400,294
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.