MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,571,103,126,521 5,464,419,468,910 5,444,293,061,137
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 538,217,005,084 496,992,934,589 225,801,257,740
1. Tiền 445,896,672,073 409,514,126,920 98,041,064,646
2. Các khoản tương đương tiền 92,320,333,011 87,478,807,669 127,760,193,094
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 37,209,482,959 37,146,912,000 37,146,912,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 37,209,482,959 37,146,912,000 37,146,912,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,059,822,737,189 4,007,762,040,410 4,223,772,973,040
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,060,659,144,840 952,270,659,959 987,639,670,671
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 834,577,599,188 846,995,464,828 738,515,588,185
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,781,015,328,984 1,765,565,808,730 2,088,993,185,088
6. Phải thu ngắn hạn khác 410,039,238,746 469,398,681,462 481,367,087,980
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,468,574,569 -26,468,574,569 -72,742,558,884
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 915,951,513,386 896,581,257,748 932,412,062,845
1. Hàng tồn kho 915,951,513,386 896,581,257,748 932,412,062,845
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,902,387,903 25,936,324,163 25,159,855,512
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,445,110,755 3,186,089,549 2,406,766,054
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,608,708,633 21,233,702,400 21,232,377,602
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,848,568,515 1,516,532,214 1,520,711,856
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,097,077,023,956 4,054,037,629,435 4,048,859,370,162
I. Các khoản phải thu dài hạn 23,521,402,817 22,674,972,817 24,269,616,817
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 23,521,402,817 22,674,972,817 24,269,616,817
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,226,056,009,548 2,197,426,448,152 2,169,953,925,843
1. Tài sản cố định hữu hình 2,128,153,730,497 2,103,641,425,268 2,071,454,475,561
- Nguyên giá 3,333,088,947,958 3,335,357,550,650 3,322,096,257,476
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,204,935,217,461 -1,231,716,125,382 -1,250,641,781,915
2. Tài sản cố định thuê tài chính 87,036,160,441 82,983,348,943 87,723,054,343
- Nguyên giá 123,189,070,671 123,430,333,634 131,911,983,488
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,152,910,230 -40,446,984,691 -44,188,929,145
3. Tài sản cố định vô hình 10,866,118,610 10,801,673,941 10,776,395,939
- Nguyên giá 12,818,582,128 12,818,582,128 12,818,582,128
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,952,463,518 -2,016,908,187 -2,042,186,189
III. Bất động sản đầu tư 122,444,251,853 121,596,808,650 120,749,365,447
- Nguyên giá 152,637,779,191 152,637,779,191 152,637,779,191
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,193,527,338 -31,040,970,541 -31,888,413,744
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23,675,564,851 23,834,779,467 28,851,159,617
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23,675,564,851 23,834,779,467 28,851,159,617
V. Đầu tư tài chính dài hạn 595,086,710,383 615,122,821,945 592,246,891,349
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 375,250,477,383 376,991,588,945 344,615,658,349
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 219,836,233,000 238,131,233,000 247,631,233,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,106,293,084,504 1,073,381,798,404 1,112,788,411,089
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,094,613,949,999 1,062,047,769,853 1,102,128,858,202
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,139,303,746 1,123,567,504 1,107,831,262
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 10,539,830,759 10,210,461,047 9,551,721,625
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,668,180,150,477 9,518,457,098,345 9,493,152,431,299
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,823,252,975,147 5,619,979,518,521 5,570,830,394,756
I. Nợ ngắn hạn 3,040,901,948,551 3,027,200,028,522 3,061,920,274,857
1. Phải trả người bán ngắn hạn 736,128,195,638 789,049,145,137 797,803,586,305
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 817,524,460,617 719,238,709,861 721,256,278,746
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,739,532,392 39,908,636,346 41,026,800,673
4. Phải trả người lao động 12,338,950,414 12,515,476,358 20,522,105,997
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 374,868,489,702 337,439,953,396 391,690,410,128
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12,273,744,440 16,002,903,106 13,518,821,618
9. Phải trả ngắn hạn khác 136,828,485,774 156,479,420,521 136,380,633,518
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 916,737,578,532 947,405,472,755 932,975,526,830
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,462,511,042 9,160,311,042 6,746,111,042
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,782,351,026,596 2,592,779,489,999 2,508,910,119,899
1. Phải trả người bán dài hạn 377,111,826,850 308,848,563,326 311,484,188,580
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 371,171,809,177 281,908,183,553 229,545,658,928
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,727,449,541 1,187,909,855 343,106,915
7. Phải trả dài hạn khác 7,565,967,675 15,739,967,675 15,739,967,675
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,003,934,341,828 1,967,390,561,896 1,934,092,894,107
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 20,839,631,525 17,704,303,694 17,704,303,694
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,844,927,175,330 3,898,477,579,824 3,922,322,036,543
I. Vốn chủ sở hữu 3,844,927,175,330 3,898,477,579,824 3,922,322,036,543
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,573,007,540,000 3,573,007,540,000 3,573,007,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,573,007,540,000 3,573,007,540,000 3,573,007,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,028,980,995 17,028,980,995 17,028,980,995
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,958,123,768 11,958,123,768 11,958,123,768
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 241,468,360,234 295,276,291,188 318,590,923,719
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 139,241,741,896 139,241,741,896 139,241,741,896
- LNST chưa phân phối kỳ này 102,226,618,338 156,034,549,292 179,349,181,823
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,464,170,333 1,206,643,873 1,736,468,061
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,668,180,150,477 9,518,457,098,345 9,493,152,431,299
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.