TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
5,571,103,126,521 |
5,464,419,468,910 |
5,444,293,061,137 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
538,217,005,084 |
496,992,934,589 |
225,801,257,740 |
|
1. Tiền |
|
445,896,672,073 |
409,514,126,920 |
98,041,064,646 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
92,320,333,011 |
87,478,807,669 |
127,760,193,094 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
37,209,482,959 |
37,146,912,000 |
37,146,912,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
37,209,482,959 |
37,146,912,000 |
37,146,912,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
4,059,822,737,189 |
4,007,762,040,410 |
4,223,772,973,040 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
1,060,659,144,840 |
952,270,659,959 |
987,639,670,671 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
834,577,599,188 |
846,995,464,828 |
738,515,588,185 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
1,781,015,328,984 |
1,765,565,808,730 |
2,088,993,185,088 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
410,039,238,746 |
469,398,681,462 |
481,367,087,980 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-26,468,574,569 |
-26,468,574,569 |
-72,742,558,884 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
915,951,513,386 |
896,581,257,748 |
932,412,062,845 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
915,951,513,386 |
896,581,257,748 |
932,412,062,845 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
19,902,387,903 |
25,936,324,163 |
25,159,855,512 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,445,110,755 |
3,186,089,549 |
2,406,766,054 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
16,608,708,633 |
21,233,702,400 |
21,232,377,602 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,848,568,515 |
1,516,532,214 |
1,520,711,856 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
4,097,077,023,956 |
4,054,037,629,435 |
4,048,859,370,162 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
23,521,402,817 |
22,674,972,817 |
24,269,616,817 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
23,521,402,817 |
22,674,972,817 |
24,269,616,817 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
2,226,056,009,548 |
2,197,426,448,152 |
2,169,953,925,843 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
2,128,153,730,497 |
2,103,641,425,268 |
2,071,454,475,561 |
|
- Nguyên giá |
|
3,333,088,947,958 |
3,335,357,550,650 |
3,322,096,257,476 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,204,935,217,461 |
-1,231,716,125,382 |
-1,250,641,781,915 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
87,036,160,441 |
82,983,348,943 |
87,723,054,343 |
|
- Nguyên giá |
|
123,189,070,671 |
123,430,333,634 |
131,911,983,488 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-36,152,910,230 |
-40,446,984,691 |
-44,188,929,145 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
10,866,118,610 |
10,801,673,941 |
10,776,395,939 |
|
- Nguyên giá |
|
12,818,582,128 |
12,818,582,128 |
12,818,582,128 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,952,463,518 |
-2,016,908,187 |
-2,042,186,189 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
122,444,251,853 |
121,596,808,650 |
120,749,365,447 |
|
- Nguyên giá |
|
152,637,779,191 |
152,637,779,191 |
152,637,779,191 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-30,193,527,338 |
-31,040,970,541 |
-31,888,413,744 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
23,675,564,851 |
23,834,779,467 |
28,851,159,617 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
23,675,564,851 |
23,834,779,467 |
28,851,159,617 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
595,086,710,383 |
615,122,821,945 |
592,246,891,349 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
375,250,477,383 |
376,991,588,945 |
344,615,658,349 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
219,836,233,000 |
238,131,233,000 |
247,631,233,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,106,293,084,504 |
1,073,381,798,404 |
1,112,788,411,089 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,094,613,949,999 |
1,062,047,769,853 |
1,102,128,858,202 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,139,303,746 |
1,123,567,504 |
1,107,831,262 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
10,539,830,759 |
10,210,461,047 |
9,551,721,625 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
9,668,180,150,477 |
9,518,457,098,345 |
9,493,152,431,299 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
5,823,252,975,147 |
5,619,979,518,521 |
5,570,830,394,756 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
3,040,901,948,551 |
3,027,200,028,522 |
3,061,920,274,857 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
736,128,195,638 |
789,049,145,137 |
797,803,586,305 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
817,524,460,617 |
719,238,709,861 |
721,256,278,746 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
24,739,532,392 |
39,908,636,346 |
41,026,800,673 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
12,338,950,414 |
12,515,476,358 |
20,522,105,997 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
374,868,489,702 |
337,439,953,396 |
391,690,410,128 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
12,273,744,440 |
16,002,903,106 |
13,518,821,618 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
136,828,485,774 |
156,479,420,521 |
136,380,633,518 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
916,737,578,532 |
947,405,472,755 |
932,975,526,830 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
9,462,511,042 |
9,160,311,042 |
6,746,111,042 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
2,782,351,026,596 |
2,592,779,489,999 |
2,508,910,119,899 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
377,111,826,850 |
308,848,563,326 |
311,484,188,580 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
371,171,809,177 |
281,908,183,553 |
229,545,658,928 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
1,727,449,541 |
1,187,909,855 |
343,106,915 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
7,565,967,675 |
15,739,967,675 |
15,739,967,675 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
2,003,934,341,828 |
1,967,390,561,896 |
1,934,092,894,107 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
20,839,631,525 |
17,704,303,694 |
17,704,303,694 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
3,844,927,175,330 |
3,898,477,579,824 |
3,922,322,036,543 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
3,844,927,175,330 |
3,898,477,579,824 |
3,922,322,036,543 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
3,573,007,540,000 |
3,573,007,540,000 |
3,573,007,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
3,573,007,540,000 |
3,573,007,540,000 |
3,573,007,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
17,028,980,995 |
17,028,980,995 |
17,028,980,995 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
11,958,123,768 |
11,958,123,768 |
11,958,123,768 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
241,468,360,234 |
295,276,291,188 |
318,590,923,719 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
139,241,741,896 |
139,241,741,896 |
139,241,741,896 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
102,226,618,338 |
156,034,549,292 |
179,349,181,823 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
1,464,170,333 |
1,206,643,873 |
1,736,468,061 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
9,668,180,150,477 |
9,518,457,098,345 |
9,493,152,431,299 |
|