TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
43,130,064,673 |
41,664,629,212 |
44,491,190,672 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
18,104,691,323 |
3,630,855,423 |
14,717,780,973 |
|
1. Tiền |
|
3,104,691,323 |
3,630,855,423 |
14,717,780,973 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
15,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
23,022,645,305 |
20,104,775,061 |
12,102,104,468 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
4,659,568,105 |
4,496,215,964 |
3,979,392,069 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
18,177,587,340 |
14,033,167,840 |
6,419,340,182 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,139,703,271 |
2,529,604,668 |
2,700,605,594 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-954,213,411 |
-954,213,411 |
-997,233,377 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
1,918,951,713 |
1,826,849,861 |
1,619,785,437 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
3,853,375,627 |
3,761,273,775 |
3,673,219,993 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,934,423,914 |
-1,934,423,914 |
-2,053,434,556 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
83,776,332 |
102,148,867 |
51,519,794 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
4,836,810 |
3,636,664 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
78,939,522 |
98,512,203 |
51,519,794 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
3,905,514,611 |
3,641,829,476 |
3,383,699,649 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
3,834,139,587 |
3,588,997,989 |
3,343,856,391 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
3,794,000,696 |
3,555,942,431 |
3,317,884,166 |
|
- Nguyên giá |
|
8,603,762,079 |
8,603,762,079 |
8,603,762,079 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,809,761,383 |
-5,047,819,648 |
-5,285,877,913 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
40,138,891 |
33,055,558 |
25,972,225 |
|
- Nguyên giá |
|
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-44,861,109 |
-51,944,442 |
-59,027,775 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
71,375,024 |
52,831,487 |
39,843,258 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
71,375,024 |
52,831,487 |
39,843,258 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
47,035,579,284 |
45,306,458,688 |
47,874,890,321 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
16,235,934,967 |
16,038,193,711 |
13,707,186,600 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
13,654,945,277 |
13,457,204,021 |
11,375,970,106 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
9,404,435,734 |
9,548,233,358 |
7,183,831,135 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
8,475,938 |
23,370,438 |
6,829,868 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
379,175,995 |
221,527,447 |
687,355,174 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
669,586,230 |
591,579,882 |
334,311,404 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
830,087,830 |
830,087,830 |
830,087,830 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,673,533,534 |
1,677,641,648 |
1,643,904,679 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
499,546,392 |
374,659,794 |
499,546,392 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
190,103,624 |
190,103,624 |
190,103,624 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
2,580,989,690 |
2,580,989,690 |
2,331,216,494 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
2,580,989,690 |
2,580,989,690 |
2,331,216,494 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
30,799,644,317 |
29,268,264,977 |
34,167,703,721 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
30,799,644,317 |
29,268,264,977 |
34,167,703,721 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-726,105,307 |
-726,105,307 |
-726,105,307 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
2,633,994,225 |
2,633,994,225 |
2,633,994,225 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
741,277,519 |
741,277,519 |
741,277,519 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
5,913,776,481 |
4,342,548,441 |
8,895,659,901 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
9,753,145,957 |
9,753,145,957 |
9,753,145,957 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-3,839,369,476 |
-5,410,597,516 |
-857,486,056 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
3,636,701,399 |
3,676,550,099 |
4,022,877,383 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
47,035,579,284 |
45,306,458,688 |
47,874,890,321 |
|