MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,894,407,855 602,083,117 969,475,426
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,894,407,855 602,083,117 969,475,426
4. Giá vốn hàng bán 1,461,815,128 647,989,879 662,152,598
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 432,592,727 -45,906,762 307,322,828
6. Doanh thu hoạt động tài chính 51,592,704 357,605,199 28,884,041
7. Chi phí tài chính 69,712,384 69,237,358 64,361,077
- Trong đó: Chi phí lãi vay 69,712,384 69,237,358 64,361,077
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 805,344,878 916,922,004 1,088,825,963
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,263,960,942 1,405,796,364 1,175,122,476
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,654,832,773 -2,080,257,289 -1,992,102,647
12. Thu nhập khác 6,511,594 27,111,339
13. Chi phí khác 8,991,596 49,203,040 12,715,035
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -8,991,596 -42,691,446 14,396,304
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,663,824,369 -2,122,948,735 -1,977,706,343
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,593,002 52,565,727 -49,877,312
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,667,417,371 -2,175,514,462 -1,927,829,031
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,670,291,773 -2,171,952,105 -1,888,387,793
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,874,402 -3,562,357 -39,441,238
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -949 -1,234 -1,073
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -949 -1,234 -1,073
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.