MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn ECI (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 602,083,117 969,475,426 309,315,287
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 602,083,117 969,475,426 309,315,287
4. Giá vốn hàng bán 647,989,879 662,152,598 282,552,674
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -45,906,762 307,322,828 26,762,613
6. Doanh thu hoạt động tài chính 357,605,199 28,884,041 288,027,591
7. Chi phí tài chính 69,237,358 64,361,077 77,610,356
- Trong đó: Chi phí lãi vay 69,237,358 64,361,077 62,059,452
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 916,922,004 1,088,825,963 626,012,510
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,405,796,364 1,175,122,476 743,107,447
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,080,257,289 -1,992,102,647 -1,131,940,109
12. Thu nhập khác 6,511,594 27,111,339 6,469,302,100
13. Chi phí khác 49,203,040 12,715,035 2,648,343
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -42,691,446 14,396,304 6,466,653,757
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,122,948,735 -1,977,706,343 5,334,713,648
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 52,565,727 -49,877,312 435,274,904
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,175,514,462 -1,927,829,031 4,899,438,744
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,171,952,105 -1,888,387,793 7,116,825,117
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -3,562,357 -39,441,238 382,613,627
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,234 -1,073 4,044
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -1,234 -1,073 4,044
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.