1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,894,407,855 |
602,083,117 |
969,475,426 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,894,407,855 |
602,083,117 |
969,475,426 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,461,815,128 |
647,989,879 |
662,152,598 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
432,592,727 |
-45,906,762 |
307,322,828 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
51,592,704 |
357,605,199 |
28,884,041 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
69,712,384 |
69,237,358 |
64,361,077 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
69,712,384 |
69,237,358 |
64,361,077 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
805,344,878 |
916,922,004 |
1,088,825,963 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,263,960,942 |
1,405,796,364 |
1,175,122,476 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,654,832,773 |
-2,080,257,289 |
-1,992,102,647 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
6,511,594 |
27,111,339 |
|
|
13. Chi phí khác |
8,991,596 |
49,203,040 |
12,715,035 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,991,596 |
-42,691,446 |
14,396,304 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,663,824,369 |
-2,122,948,735 |
-1,977,706,343 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,593,002 |
52,565,727 |
-49,877,312 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,667,417,371 |
-2,175,514,462 |
-1,927,829,031 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,670,291,773 |
-2,171,952,105 |
-1,888,387,793 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,874,402 |
-3,562,357 |
-39,441,238 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-949 |
-1,234 |
-1,073 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-949 |
-1,234 |
-1,073 |
|
|