TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
426,488,959,272 |
426,761,675,125 |
413,283,682,524 |
531,642,612,875 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
88,535,267,870 |
158,894,860,735 |
130,688,093,349 |
225,147,541,688 |
|
1. Tiền |
43,535,267,870 |
110,344,860,735 |
85,688,093,349 |
103,147,541,688 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
45,000,000,000 |
48,550,000,000 |
45,000,000,000 |
122,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
158,550,000,000 |
90,000,000,000 |
80,000,000,000 |
102,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
158,550,000,000 |
90,000,000,000 |
80,000,000,000 |
102,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
103,779,700,472 |
101,865,003,986 |
117,164,561,026 |
126,059,524,197 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
65,594,003,695 |
73,597,404,975 |
88,387,054,745 |
92,018,332,302 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,128,110,099 |
4,465,623,520 |
3,952,063,702 |
1,653,482,891 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
54,642,647,914 |
42,367,036,727 |
43,070,503,815 |
50,532,770,240 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,585,061,236 |
-18,565,061,236 |
-18,245,061,236 |
-18,145,061,236 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
72,621,646,236 |
68,960,216,159 |
81,888,341,511 |
73,206,318,910 |
|
1. Hàng tồn kho |
72,621,646,236 |
68,960,216,159 |
81,888,341,511 |
73,206,318,910 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,002,344,694 |
7,041,594,245 |
3,542,686,638 |
5,229,228,080 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,589,295,602 |
6,452,300,599 |
2,694,290,142 |
4,487,749,665 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,537,465 |
2,498,542 |
20,735,615 |
28,157,809 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,410,511,627 |
586,795,104 |
827,660,881 |
713,320,606 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
907,724,871,194 |
892,081,091,924 |
866,960,276,166 |
863,528,217,848 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
850,810,750,149 |
826,679,266,664 |
799,728,634,809 |
777,212,334,217 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
843,544,188,397 |
819,482,856,912 |
792,601,614,057 |
770,154,703,465 |
|
- Nguyên giá |
3,560,567,188,232 |
3,540,948,701,072 |
3,519,944,832,940 |
3,520,128,292,348 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,717,022,999,835 |
-2,721,465,844,160 |
-2,727,343,218,883 |
-2,749,973,588,883 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,266,561,752 |
7,196,409,752 |
7,127,020,752 |
7,057,630,752 |
|
- Nguyên giá |
9,402,021,630 |
9,402,021,630 |
9,402,021,630 |
9,402,021,630 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,135,459,878 |
-2,205,611,878 |
-2,275,000,878 |
-2,344,390,878 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
753,000,000 |
753,000,000 |
753,000,000 |
753,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
753,000,000 |
753,000,000 |
753,000,000 |
753,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
56,061,121,045 |
64,548,825,260 |
66,378,641,357 |
85,462,883,631 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
56,061,121,045 |
64,548,825,260 |
66,378,641,357 |
85,462,883,631 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,334,213,830,466 |
1,318,842,767,049 |
1,280,243,958,690 |
1,395,170,830,723 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
815,851,574,242 |
884,231,123,159 |
811,347,033,158 |
920,206,482,408 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
400,951,811,314 |
482,533,262,396 |
422,851,074,560 |
548,215,593,475 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
119,699,231,775 |
71,653,270,939 |
164,911,905,970 |
137,980,221,648 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,702,234,663 |
1,706,651,466 |
1,534,519,818 |
8,229,987,380 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
38,961,805,888 |
42,285,214,955 |
56,654,728,589 |
58,765,308,404 |
|
4. Phải trả người lao động |
80,624,455,091 |
144,882,067,957 |
68,774,077,375 |
99,729,961,219 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
37,240,531,396 |
27,468,597,403 |
5,608,660,662 |
52,557,476,321 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
9,048,848,006 |
84,485,287,338 |
26,057,663,718 |
90,091,591,904 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,542,271,444 |
30,782,807,787 |
31,715,684,054 |
36,040,143,497 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
81,036,433,051 |
79,173,364,551 |
67,497,834,374 |
64,724,903,102 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
96,000,000 |
96,000,000 |
96,000,000 |
96,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
414,899,762,928 |
401,697,860,763 |
388,495,958,598 |
371,990,888,933 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,792,726,400 |
3,792,726,400 |
3,792,726,400 |
489,558,900 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
411,107,036,528 |
397,905,134,363 |
384,703,232,198 |
371,501,330,033 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
518,362,256,224 |
434,611,643,890 |
468,896,925,532 |
474,964,348,315 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
518,362,256,224 |
434,611,643,890 |
468,896,925,532 |
474,964,348,315 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
800,589,700,000 |
800,589,700,000 |
800,589,700,000 |
800,589,700,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
800,589,700,000 |
800,589,700,000 |
800,589,700,000 |
800,589,700,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,012,266,363 |
3,012,266,363 |
3,012,266,363 |
3,012,266,363 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-285,239,710,139 |
-368,990,322,473 |
-334,705,040,831 |
-328,637,618,048 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-383,056,591,512 |
-383,056,591,512 |
-368,990,322,473 |
-368,990,322,473 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
97,816,881,373 |
14,066,269,039 |
34,285,281,642 |
40,352,704,425 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,334,213,830,466 |
1,318,842,767,049 |
1,280,243,958,690 |
1,395,170,830,723 |
|