MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 426,488,959,272 426,761,675,125 413,283,682,524 531,642,612,875
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88,535,267,870 158,894,860,735 130,688,093,349 225,147,541,688
1. Tiền 43,535,267,870 110,344,860,735 85,688,093,349 103,147,541,688
2. Các khoản tương đương tiền 45,000,000,000 48,550,000,000 45,000,000,000 122,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 158,550,000,000 90,000,000,000 80,000,000,000 102,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 158,550,000,000 90,000,000,000 80,000,000,000 102,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 103,779,700,472 101,865,003,986 117,164,561,026 126,059,524,197
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 65,594,003,695 73,597,404,975 88,387,054,745 92,018,332,302
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,128,110,099 4,465,623,520 3,952,063,702 1,653,482,891
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 54,642,647,914 42,367,036,727 43,070,503,815 50,532,770,240
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,585,061,236 -18,565,061,236 -18,245,061,236 -18,145,061,236
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 72,621,646,236 68,960,216,159 81,888,341,511 73,206,318,910
1. Hàng tồn kho 72,621,646,236 68,960,216,159 81,888,341,511 73,206,318,910
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,002,344,694 7,041,594,245 3,542,686,638 5,229,228,080
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,589,295,602 6,452,300,599 2,694,290,142 4,487,749,665
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,537,465 2,498,542 20,735,615 28,157,809
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,410,511,627 586,795,104 827,660,881 713,320,606
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 907,724,871,194 892,081,091,924 866,960,276,166 863,528,217,848
I. Các khoản phải thu dài hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 850,810,750,149 826,679,266,664 799,728,634,809 777,212,334,217
1. Tài sản cố định hữu hình 843,544,188,397 819,482,856,912 792,601,614,057 770,154,703,465
- Nguyên giá 3,560,567,188,232 3,540,948,701,072 3,519,944,832,940 3,520,128,292,348
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,717,022,999,835 -2,721,465,844,160 -2,727,343,218,883 -2,749,973,588,883
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,266,561,752 7,196,409,752 7,127,020,752 7,057,630,752
- Nguyên giá 9,402,021,630 9,402,021,630 9,402,021,630 9,402,021,630
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,135,459,878 -2,205,611,878 -2,275,000,878 -2,344,390,878
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 753,000,000 753,000,000 753,000,000 753,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 753,000,000 753,000,000 753,000,000 753,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 56,061,121,045 64,548,825,260 66,378,641,357 85,462,883,631
1. Chi phí trả trước dài hạn 56,061,121,045 64,548,825,260 66,378,641,357 85,462,883,631
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,334,213,830,466 1,318,842,767,049 1,280,243,958,690 1,395,170,830,723
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 815,851,574,242 884,231,123,159 811,347,033,158 920,206,482,408
I. Nợ ngắn hạn 400,951,811,314 482,533,262,396 422,851,074,560 548,215,593,475
1. Phải trả người bán ngắn hạn 119,699,231,775 71,653,270,939 164,911,905,970 137,980,221,648
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,702,234,663 1,706,651,466 1,534,519,818 8,229,987,380
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 38,961,805,888 42,285,214,955 56,654,728,589 58,765,308,404
4. Phải trả người lao động 80,624,455,091 144,882,067,957 68,774,077,375 99,729,961,219
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 37,240,531,396 27,468,597,403 5,608,660,662 52,557,476,321
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9,048,848,006 84,485,287,338 26,057,663,718 90,091,591,904
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,542,271,444 30,782,807,787 31,715,684,054 36,040,143,497
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 81,036,433,051 79,173,364,551 67,497,834,374 64,724,903,102
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 96,000,000 96,000,000 96,000,000 96,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 414,899,762,928 401,697,860,763 388,495,958,598 371,990,888,933
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,792,726,400 3,792,726,400 3,792,726,400 489,558,900
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 411,107,036,528 397,905,134,363 384,703,232,198 371,501,330,033
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 518,362,256,224 434,611,643,890 468,896,925,532 474,964,348,315
I. Vốn chủ sở hữu 518,362,256,224 434,611,643,890 468,896,925,532 474,964,348,315
1. Vốn góp của chủ sở hữu 800,589,700,000 800,589,700,000 800,589,700,000 800,589,700,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 800,589,700,000 800,589,700,000 800,589,700,000 800,589,700,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,012,266,363 3,012,266,363 3,012,266,363 3,012,266,363
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -285,239,710,139 -368,990,322,473 -334,705,040,831 -328,637,618,048
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -383,056,591,512 -383,056,591,512 -368,990,322,473 -368,990,322,473
- LNST chưa phân phối kỳ này 97,816,881,373 14,066,269,039 34,285,281,642 40,352,704,425
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,334,213,830,466 1,318,842,767,049 1,280,243,958,690 1,395,170,830,723
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.