TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
344,126,734,481 |
|
373,709,705,271 |
367,044,469,733 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,872,398,641 |
|
27,782,773,707 |
34,544,484,237 |
|
1. Tiền |
6,872,398,641 |
|
10,782,773,707 |
17,357,996,566 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
17,000,000,000 |
17,186,487,671 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
205,823,763,424 |
|
198,575,743,408 |
194,841,267,559 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
205,823,763,424 |
|
198,575,743,408 |
194,841,267,559 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
129,676,169,986 |
|
145,166,499,787 |
134,380,442,194 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
126,082,573,403 |
|
139,676,161,023 |
130,653,851,078 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
550,686,500 |
|
791,553,275 |
533,381,678 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
6,380,000,000 |
6,380,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,601,623,819 |
|
5,120,918,048 |
3,817,979,296 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,558,713,736 |
|
-6,802,132,559 |
-7,004,769,858 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,746,571,675 |
|
2,175,633,341 |
2,733,429,705 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,746,571,675 |
|
2,175,633,341 |
2,733,429,705 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,830,755 |
|
9,055,028 |
544,846,038 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,830,755 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
9,055,028 |
544,846,038 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,043,403,999 |
|
33,017,994,467 |
30,053,972,417 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
39,043,403,999 |
|
33,017,994,467 |
30,053,972,417 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
39,043,403,999 |
|
33,017,994,467 |
30,053,972,417 |
|
- Nguyên giá |
249,202,786,687 |
|
249,202,786,687 |
236,716,424,631 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-210,159,382,688 |
|
-216,184,792,220 |
-206,662,452,214 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
383,170,138,480 |
|
406,727,699,738 |
397,098,442,150 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
57,901,254,089 |
|
78,112,092,387 |
65,787,577,919 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
57,901,254,089 |
|
78,112,092,387 |
65,787,577,919 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,193,059,399 |
|
44,580,246,697 |
45,915,687,851 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
909,631,319 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,034,088,327 |
|
4,824,522,573 |
1,491,952,517 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,497,714,023 |
|
12,690,332,155 |
14,809,801,897 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,262,026,710 |
|
4,214,266,895 |
353,890,785 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
894,927,187 |
|
1,015,869,536 |
1,003,528,634 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,055,454,351 |
|
8,047,487,296 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,054,352,773 |
|
2,739,367,235 |
2,212,716,235 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
325,268,884,391 |
|
328,615,607,351 |
331,310,864,231 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
325,268,884,391 |
|
328,615,607,351 |
331,310,864,231 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
131,040,000,000 |
|
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
131,040,000,000 |
|
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
53,070,783,332 |
|
53,070,783,332 |
53,070,783,332 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
127,245,045,585 |
|
127,245,045,585 |
127,245,045,585 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,961,692,655 |
|
8,842,844,905 |
11,540,613,015 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,086,663,279 |
|
2,382,067,789 |
2,382,067,789 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-124,970,624 |
|
6,460,777,116 |
9,158,545,226 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,951,362,819 |
|
8,416,933,529 |
8,414,422,299 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
383,170,138,480 |
|
406,727,699,738 |
397,098,442,150 |
|