MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Logistics Vicem (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 344,126,734,481 373,709,705,271 367,044,469,733
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,872,398,641 27,782,773,707 34,544,484,237
1. Tiền 6,872,398,641 10,782,773,707 17,357,996,566
2. Các khoản tương đương tiền 17,000,000,000 17,186,487,671
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 205,823,763,424 198,575,743,408 194,841,267,559
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 205,823,763,424 198,575,743,408 194,841,267,559
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 129,676,169,986 145,166,499,787 134,380,442,194
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 126,082,573,403 139,676,161,023 130,653,851,078
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 550,686,500 791,553,275 533,381,678
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,380,000,000 6,380,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,601,623,819 5,120,918,048 3,817,979,296
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,558,713,736 -6,802,132,559 -7,004,769,858
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,746,571,675 2,175,633,341 2,733,429,705
1. Hàng tồn kho 1,746,571,675 2,175,633,341 2,733,429,705
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,830,755 9,055,028 544,846,038
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,830,755
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,055,028 544,846,038
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 39,043,403,999 33,017,994,467 30,053,972,417
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 39,043,403,999 33,017,994,467 30,053,972,417
1. Tài sản cố định hữu hình 39,043,403,999 33,017,994,467 30,053,972,417
- Nguyên giá 249,202,786,687 249,202,786,687 236,716,424,631
- Giá trị hao mòn lũy kế -210,159,382,688 -216,184,792,220 -206,662,452,214
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 383,170,138,480 406,727,699,738 397,098,442,150
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 57,901,254,089 78,112,092,387 65,787,577,919
I. Nợ ngắn hạn 57,901,254,089 78,112,092,387 65,787,577,919
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,193,059,399 44,580,246,697 45,915,687,851
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 909,631,319
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,034,088,327 4,824,522,573 1,491,952,517
4. Phải trả người lao động 8,497,714,023 12,690,332,155 14,809,801,897
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,262,026,710 4,214,266,895 353,890,785
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 894,927,187 1,015,869,536 1,003,528,634
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,055,454,351 8,047,487,296
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,054,352,773 2,739,367,235 2,212,716,235
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 325,268,884,391 328,615,607,351 331,310,864,231
I. Vốn chủ sở hữu 325,268,884,391 328,615,607,351 331,310,864,231
1. Vốn góp của chủ sở hữu 131,040,000,000 131,040,000,000 131,040,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 131,040,000,000 131,040,000,000 131,040,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 53,070,783,332 53,070,783,332 53,070,783,332
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 127,245,045,585 127,245,045,585 127,245,045,585
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,961,692,655 8,842,844,905 11,540,613,015
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,086,663,279 2,382,067,789 2,382,067,789
- LNST chưa phân phối kỳ này -124,970,624 6,460,777,116 9,158,545,226
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,951,362,819 8,416,933,529 8,414,422,299
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 383,170,138,480 406,727,699,738 397,098,442,150
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.