TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
406,250,036,439 |
709,493,336,998 |
676,518,572,621 |
714,611,434,799 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,496,086,134 |
16,715,986,533 |
28,669,872,777 |
15,440,772,835 |
|
1. Tiền |
2,496,086,134 |
14,215,986,533 |
27,219,872,777 |
11,940,772,835 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
2,500,000,000 |
1,450,000,000 |
3,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
12,864,747,540 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
12,864,747,540 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
318,804,933,391 |
454,606,599,597 |
426,809,759,865 |
459,308,861,588 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
43,097,176,559 |
224,425,272,277 |
195,189,156,088 |
232,358,670,423 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,297,511,308 |
15,096,947,829 |
10,900,395,650 |
41,448,007,981 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
38,250,000,000 |
13,576,510,000 |
10,326,510,000 |
10,326,510,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
365,912,229,548 |
338,584,853,515 |
347,470,682,151 |
312,252,657,208 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-132,751,984,024 |
-137,076,984,024 |
-137,076,984,024 |
-137,076,984,024 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
58,544,566,194 |
196,931,542,089 |
190,536,473,321 |
209,445,502,756 |
|
1. Hàng tồn kho |
59,178,114,972 |
197,565,090,867 |
191,170,022,099 |
210,079,051,534 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-633,548,778 |
-633,548,778 |
-633,548,778 |
-633,548,778 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,404,450,720 |
28,374,461,239 |
30,502,466,658 |
30,416,297,620 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
86,068,261 |
357,552,250 |
329,564,770 |
290,795,974 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,109,293,157 |
13,807,819,687 |
15,963,812,586 |
15,916,412,344 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,209,089,302 |
14,209,089,302 |
14,209,089,302 |
14,209,089,302 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
240,011,081,405 |
337,113,095,674 |
344,981,721,097 |
403,946,936,563 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
82,594,895,910 |
73,385,601,992 |
68,254,674,836 |
63,491,540,288 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
82,594,895,910 |
82,594,895,910 |
82,222,064,351 |
81,970,795,967 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
246,229,433 |
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-9,855,523,351 |
-14,367,389,515 |
-18,879,255,679 |
|
II.Tài sản cố định |
73,050,394,617 |
78,890,811,742 |
81,856,091,402 |
79,783,260,312 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
59,118,064,512 |
65,062,011,984 |
68,126,688,658 |
65,735,505,082 |
|
- Nguyên giá |
84,544,237,634 |
102,864,297,301 |
106,696,624,417 |
105,614,372,594 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,426,173,122 |
-37,802,285,317 |
-38,569,935,759 |
-39,878,867,512 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,932,330,105 |
13,828,799,758 |
13,729,402,744 |
14,047,755,230 |
|
- Nguyên giá |
18,855,267,505 |
18,855,267,505 |
18,855,267,505 |
19,280,097,505 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,922,937,400 |
-5,026,467,747 |
-5,125,864,761 |
-5,232,342,275 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
84,306,089,812 |
146,509,538,987 |
155,796,459,284 |
165,655,586,515 |
|
- Nguyên giá |
109,337,071,092 |
173,657,047,779 |
183,599,288,031 |
194,161,584,810 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,030,981,280 |
-27,147,508,792 |
-27,802,828,747 |
-28,505,998,295 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
3,106,233,000 |
10,717,711,779 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
3,106,233,000 |
10,717,711,779 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
68,272,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
68,272,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
59,701,066 |
28,220,909,953 |
21,356,783,796 |
26,744,049,448 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
59,701,066 |
1,709,050,864 |
1,545,284,310 |
2,359,867,382 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
26,511,859,089 |
19,811,499,486 |
24,384,182,066 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
646,261,117,844 |
1,046,606,432,672 |
1,021,500,293,718 |
1,118,558,371,362 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
157,692,484,191 |
535,210,688,702 |
520,233,848,459 |
631,575,887,556 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
140,248,507,987 |
515,072,405,644 |
500,342,753,607 |
596,849,812,383 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,142,959,167 |
138,042,767,946 |
149,655,022,177 |
149,888,705,192 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,841,357,254 |
50,352,819,740 |
49,806,244,706 |
72,214,217,105 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
302,050,061 |
25,962,054,823 |
15,554,809,485 |
15,274,127,224 |
|
4. Phải trả người lao động |
52,500,000 |
2,880,933,459 |
2,975,704,711 |
3,158,305,518 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
95,988,658,565 |
156,833,026,385 |
145,598,343,967 |
151,672,214,951 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
439,568,762 |
74,215,272 |
181,725,363 |
94,465,418 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,481,414,178 |
81,028,005,804 |
76,594,397,892 |
75,421,543,852 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
57,893,494,138 |
57,971,417,229 |
127,136,145,046 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,005,088,077 |
2,005,088,077 |
1,990,088,077 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,443,976,204 |
20,138,283,058 |
19,891,094,852 |
34,726,075,173 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,860,384,877 |
5,001,949,495 |
4,954,761,289 |
4,907,573,083 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,583,591,327 |
14,418,151,745 |
14,418,151,745 |
13,922,551,745 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
718,181,818 |
518,181,818 |
15,895,950,345 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
488,568,633,653 |
511,395,743,970 |
501,266,445,259 |
486,982,483,806 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
488,568,633,653 |
511,395,743,970 |
501,266,445,259 |
486,982,483,806 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,866,485,920 |
-7,866,485,920 |
-7,866,485,920 |
-7,866,485,920 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,458,924,626 |
23,458,924,626 |
23,458,924,626 |
23,458,924,626 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-534,510,330,583 |
-565,864,264,632 |
-576,991,682,779 |
-586,053,618,209 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-537,920,009,717 |
-537,922,298,866 |
-537,922,298,866 |
-537,922,298,866 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,409,679,134 |
-27,941,965,766 |
-39,069,383,913 |
-48,131,319,343 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,486,525,530 |
61,667,569,896 |
62,665,689,332 |
57,443,663,309 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
646,261,117,844 |
1,046,606,432,672 |
1,021,500,293,718 |
1,118,558,371,362 |
|