MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Victory Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 406,250,036,439 709,493,336,998 676,518,572,621 714,611,434,799
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,496,086,134 16,715,986,533 28,669,872,777 15,440,772,835
1. Tiền 2,496,086,134 14,215,986,533 27,219,872,777 11,940,772,835
2. Các khoản tương đương tiền 2,500,000,000 1,450,000,000 3,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,864,747,540
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,864,747,540
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 318,804,933,391 454,606,599,597 426,809,759,865 459,308,861,588
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43,097,176,559 224,425,272,277 195,189,156,088 232,358,670,423
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,297,511,308 15,096,947,829 10,900,395,650 41,448,007,981
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 38,250,000,000 13,576,510,000 10,326,510,000 10,326,510,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 365,912,229,548 338,584,853,515 347,470,682,151 312,252,657,208
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -132,751,984,024 -137,076,984,024 -137,076,984,024 -137,076,984,024
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 58,544,566,194 196,931,542,089 190,536,473,321 209,445,502,756
1. Hàng tồn kho 59,178,114,972 197,565,090,867 191,170,022,099 210,079,051,534
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -633,548,778 -633,548,778 -633,548,778 -633,548,778
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,404,450,720 28,374,461,239 30,502,466,658 30,416,297,620
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 86,068,261 357,552,250 329,564,770 290,795,974
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,109,293,157 13,807,819,687 15,963,812,586 15,916,412,344
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,209,089,302 14,209,089,302 14,209,089,302 14,209,089,302
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 240,011,081,405 337,113,095,674 344,981,721,097 403,946,936,563
I. Các khoản phải thu dài hạn 82,594,895,910 73,385,601,992 68,254,674,836 63,491,540,288
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 82,594,895,910 82,594,895,910 82,222,064,351 81,970,795,967
2. Trả trước cho người bán dài hạn 246,229,433
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 400,000,000 400,000,000 400,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -9,855,523,351 -14,367,389,515 -18,879,255,679
II.Tài sản cố định 73,050,394,617 78,890,811,742 81,856,091,402 79,783,260,312
1. Tài sản cố định hữu hình 59,118,064,512 65,062,011,984 68,126,688,658 65,735,505,082
- Nguyên giá 84,544,237,634 102,864,297,301 106,696,624,417 105,614,372,594
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,426,173,122 -37,802,285,317 -38,569,935,759 -39,878,867,512
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,932,330,105 13,828,799,758 13,729,402,744 14,047,755,230
- Nguyên giá 18,855,267,505 18,855,267,505 18,855,267,505 19,280,097,505
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,922,937,400 -5,026,467,747 -5,125,864,761 -5,232,342,275
III. Bất động sản đầu tư 84,306,089,812 146,509,538,987 155,796,459,284 165,655,586,515
- Nguyên giá 109,337,071,092 173,657,047,779 183,599,288,031 194,161,584,810
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,030,981,280 -27,147,508,792 -27,802,828,747 -28,505,998,295
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,106,233,000 10,717,711,779
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,106,233,000 10,717,711,779
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,000,000,000 7,000,000,000 68,272,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 68,272,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,000,000,000 7,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 59,701,066 28,220,909,953 21,356,783,796 26,744,049,448
1. Chi phí trả trước dài hạn 59,701,066 1,709,050,864 1,545,284,310 2,359,867,382
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 26,511,859,089 19,811,499,486 24,384,182,066
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 646,261,117,844 1,046,606,432,672 1,021,500,293,718 1,118,558,371,362
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 157,692,484,191 535,210,688,702 520,233,848,459 631,575,887,556
I. Nợ ngắn hạn 140,248,507,987 515,072,405,644 500,342,753,607 596,849,812,383
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,142,959,167 138,042,767,946 149,655,022,177 149,888,705,192
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,841,357,254 50,352,819,740 49,806,244,706 72,214,217,105
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 302,050,061 25,962,054,823 15,554,809,485 15,274,127,224
4. Phải trả người lao động 52,500,000 2,880,933,459 2,975,704,711 3,158,305,518
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 95,988,658,565 156,833,026,385 145,598,343,967 151,672,214,951
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 439,568,762 74,215,272 181,725,363 94,465,418
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,481,414,178 81,028,005,804 76,594,397,892 75,421,543,852
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 57,893,494,138 57,971,417,229 127,136,145,046
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,005,088,077 2,005,088,077 1,990,088,077
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 17,443,976,204 20,138,283,058 19,891,094,852 34,726,075,173
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,860,384,877 5,001,949,495 4,954,761,289 4,907,573,083
7. Phải trả dài hạn khác 12,583,591,327 14,418,151,745 14,418,151,745 13,922,551,745
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 718,181,818 518,181,818 15,895,950,345
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 488,568,633,653 511,395,743,970 501,266,445,259 486,982,483,806
I. Vốn chủ sở hữu 488,568,633,653 511,395,743,970 501,266,445,259 486,982,483,806
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,866,485,920 -7,866,485,920 -7,866,485,920 -7,866,485,920
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,458,924,626 23,458,924,626 23,458,924,626 23,458,924,626
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -534,510,330,583 -565,864,264,632 -576,991,682,779 -586,053,618,209
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -537,920,009,717 -537,922,298,866 -537,922,298,866 -537,922,298,866
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,409,679,134 -27,941,965,766 -39,069,383,913 -48,131,319,343
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,486,525,530 61,667,569,896 62,665,689,332 57,443,663,309
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 646,261,117,844 1,046,606,432,672 1,021,500,293,718 1,118,558,371,362
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.