MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

-15.63

3385.94

-0.46 %

SZSE Component B

-100.92

7902.92

-1.26 %

FTSE MIB

-202.97

40306.93

-0.5 %

MOEX Russia Index

-14.02

2751.84

-0.51 %

PSI

66.87

7495.22

0.9 %

RTS Index

-14.02

2751.84

-0.51 %

VinFast

-0.03

3.53

-0.84 %

BIST 100

175.13

9661.69

1.85 %

AEX-Index

8.04

939.72

0.86 %

ALL ORDINARIES

70.8

8812.7

0.81 %

Austrian Traded Index in EUR

-31.65

4404.47

-0.71 %

S&P/ASX 200

71.5

8587.2

0.84 %

OMX Baltic Industrial Goods and

-191.73

82445.17

-0.23 %

S&P BSE SENSEX

-258.88

82391.72

-0.31 %

Cboe UK 100

4.74

883.55

0.54 %

IBOVESPA

837.83

136553.84

0.62 %

Dow Jones

139.82

42878.09

0.33 %

CAC 40

18.92

7803.5

0.24 %

FTSE 100

38.27

8870.55

0.43 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-118.65

24037.88

-0.49 %

S&P 500

29.92

6039.83

0.5 %

S&P/TSX Composite index

28.99

26420.55

0.11 %

HANG SENG INDEX

-68.44

24162.87

-0.28 %

IBEX 35...

13.8

14259.9

0.1 %

NASDAQ

95.52

19716.24

0.49 %

IDX COMPOSITE

93.88

7230.75

1.32 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-3.2

1516.95

-0.21 %

KOSPI

-12.47

2860.15

-0.43 %

KOSPI 200

-2.27

383.13

-0.59 %

S&P/BMV IPC

421.58

58108.32

0.73 %

Euronext 100 Index

3.88

1598.8

0.24 %

Nikkei 225

-111.14

38167.03

-0.29 %

NIFTY 50

-99.75

25091.5

-0.4 %

NYSE (DJ)

77.28

20111.74

0.39 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

33.98

12569.37

0.27 %

Russell 2000

5.9

2156.65

0.27 %

SET_SET Index

1.94

1139.53

0.17 %

STI Index

-3.13

3932.74

-0.08 %

ESTX 50 PR.EUR

8.47

5423.31

0.16 %

TA-125

-0.98

2742.47

-0.04 %

TSEC weighted index

327.02

22248.26

1.49 %

CBOE Volatility Index

-0.55

16.95

-3.14 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

88.1

5549.96

1.61 %

Thông tin doanh nhân

Nguyễn Thị Hương Giang

Tài sản cá nhân
-
Tài sản gia đình
-
Đơn vị: Việt Nam đồng
Nguyễn Thị Hương Giang
Ngày sinh
1972
Nguyên quán
Ninh Xá, Bắc Ninh, Hà Bắc
Cư trú
70 Nguyễn Đức Cảnh, An Biên, Lê Chân, Hải Phòng
Trình độ
- Cử nhân
- Cử nhân
Chức vụ hiện tại
Tổ chức Chức vụ Bổ nhiệm
HBH Công ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng Kế toán trưởng
15/12/2020
Cá nhân có liên quan
Cá nhân / Quan hệ Số lượng Giá trị (tỷ VNĐ) * Tổng giá trị Tính đến
HC3 6,140,498 165.8 165.8 19/12/2024
Profile Picture
Con ruột
HC3 2,145,633 57.9 57.9 19/12/2024
HC3 7,253 0.2 0.2 19/12/2024
Quá trình học tập
  • Cử nhân Kế toán
  • Cử nhân Ngoại ngữ
Quá trình công tác
  • Từ tháng 02 năm 2017 : Kế toán trưởng Công ty cổ phần Habeco- Hải Phòng
  • Từ ngày 01 tháng 04 năm 2020 đến ngày 15 tháng 12 năm 2020 : Phụ trách Kế toán Công ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng
  • Từ ngày 01 tháng 07 năm 2019 đến ngày 16 tháng 05 năm 2020 : Kế toán trưởng Công ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long
  • Từ tháng 02 năm 2017 đến ngày 01 tháng 07 năm 2019 : Kế toán trưởng Công ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng
  • Từ tháng 09 năm 2016 đến tháng 01 năm 2017 : Trưởng phòng tài chính kế toán Công ty cổ phần Habeco- Hải Phòng
  • Từ tháng 05 năm 1995 đến tháng 07 năm 2016 : Kế toán thủy quỹ, tiền lương, BHXH, vật tư, thuế, giá thành, công nợ, ngân hàng, tổng hợp Công ty TNHH thủy tinh San Miguel Yamamurra Hải Phòng
  • Từ năm 1994 đến tháng 04 năm 1995 : Kế toán Công ty thủy tinh Hải Phòng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.