MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

3.1

3390.25

0.09 %

SZSE Component B

4.17

7768.35

0.05 %

FTSE MIB

-11.85

39434.16

-0.03 %

MOEX Russia Index

46.83

2715.45

1.75 %

PSI

-61.3

7388.68

-0.82 %

RTS Index

46.83

2715.45

1.75 %

VinFast

-0.04

3.45

-1.15 %

BIST 100

-131.17

9208.42

-1.4 %

AEX-Index

-3.8

916.91

-0.41 %

ALL ORDINARIES

-13.2

8757.9

-0.15 %

Austrian Traded Index in EUR

-15.49

4358.06

-0.35 %

S&P/ASX 200

-10.1

8531.2

-0.12 %

OMX Baltic Industrial Goods and

95.96

81444.68

0.12 %

S&P BSE SENSEX

95.96

81444.68

0.12 %

Cboe UK 100

1.09

881.41

0.12 %

IBOVESPA

-217.86

138625.8

-0.16 %

Dow Jones

-62.59

42173.44

-0.15 %

CAC 40

-27.86

7659.56

-0.36 %

FTSE 100

8.68

8842.71

0.1 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-83.49

23343.48

-0.36 %

S&P 500

-7.6

5980.33

-0.13 %

S&P/TSX Composite index

2.2

26557.65

0.01 %

HANG SENG INDEX

-148.86

23710.69

-0.62 %

IBEX 35...

26.3

13930.2

0.19 %

NASDAQ

16.96

19544.75

0.09 %

IDX COMPOSITE

-47.33

7107.79

-0.66 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

0.34

1511.95

0.02 %

KOSPI

31.22

2964.85

1.06 %

KOSPI 200

5.12

397.76

1.3 %

S&P/BMV IPC

44.53

56679.8

0.08 %

Euronext 100 Index

-3.12

1571.38

-0.2 %

Nikkei 225

497.05

38861.21

1.3 %

NIFTY 50

9.4

24798.75

0.04 %

NYSE (DJ)

-24.93

19893.35

-0.13 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-16.68

12606.11

-0.13 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-28.69

4372.28

-0.65 %

Russell 2000

11.53

2112.89

0.55 %

SET_SET Index

-17.8

1096.68

-1.6 %

STI Index

2.04

3922.26

0.05 %

ESTX 50 PR.EUR

-19.7

5268.93

-0.37 %

TA-125

37.07

2840.41

1.32 %

Tadawul All Shares Index

-101.16

10574.55

-0.95 %

TSEC weighted index

217.24

22353.07

0.98 %

CBOE Volatility Index

-0.75

20.15

-3.59 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-11.42

5795.75

-0.2 %

Thông tin doanh nhân

Lê Quang Bình

Tài sản cá nhân
-
Tài sản gia đình
-
Đơn vị: Việt Nam đồng
Lê Quang Bình
Ngày sinh
25/12/1964
Nguyên quán
***
Cư trú
Căn hộ R2-12-02, Khu đô thị Royal City - 72A-Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Trình độ
- Thạc sỹ Kinh tế
- Kỹ sư Máy mỏ
Chức vụ hiện tại
Tổ chức Chức vụ Bổ nhiệm
MVB Tổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP Chủ tịch HĐQT
10/2015
VBG Công ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV Chủ tịch HĐQT
30/3/2017
Cổ phiếu đại diện sở hữu
Số lượng (cổ phiếu) Tỉ lệ Giá trị (tỷ VNĐ) * Tính đến
MVB
Đại diện cho VINACOMIN
103,115,700 98.205% 1,876.7 15/10/2016
Quá trình học tập
  • Thạc sỹ Kinh tế
  • Kỹ sư Máy mỏ
Quá trình công tác
  • Từ ngày 01 tháng 03 năm 2018 đến ngày 02 tháng 03 năm 2020 : Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần Kinh doanh than Miền Bắc - Vinacomin
  • Từ ngày 01 tháng 03 năm 2018 đến ngày 01 tháng 03 năm 2020 : Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần Kinh doanh than Miền Bắc - Vinacomin
  • Chủ tịch HĐTV Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc - Vinacomin
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.