MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

OCEANBANK

 Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Đại Dương (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2013
(Đã soát xét)
Quý 3- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*) 2,931,522,286 1,164,476,838 1,236,183,379 2,488,629,037
Tổng lợi nhuận trước thuế 148,372,621 -327,127,977 34,546,703 17,165,151
Tổng chi phí 2,626,571,408 1,323,800,115 1,190,420,555 2,414,352,721
Lợi nhuận ròng(**) 119,540,983 30,141,818 27,215,504 17,165,151
Xem đầy đủ
  • Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
  • Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
  • Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
  • Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản 64,158,706,251 63,968,096,512 69,263,492,796 68,783,332,238
Tiền cho vay 38,580,958,920 40,109,087,813 37,088,468,450 36,127,437,688
Đầu tư chứng khoán 15,161,366,501 13,966,368,461 19,464,410,329 18,721,559,430
Góp vốn và đầu tư dài hạn 557,481,013 547,481,013 512,011,964 666,409,779
Tiền gửi 46,239,220,804 48,441,257,135 58,406,070,801 59,007,675,851
Vốn và các quỹ 4,416,585,699 4,439,117,802 4,377,472,608 4,390,404,715
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.