Doanh thu bán hàng và CCDV
|
868,336,812
|
482,466,784
|
1,072,702,207
|
471,273,809
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
37,098,735
|
27,090,175
|
44,369,291
|
28,783,110
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
16,550,471
|
1,250,431
|
8,835,192
|
574,863
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
13,102,017
|
927,156
|
6,969,574
|
388,578
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,439,541,307
|
2,635,769,428
|
2,552,605,941
|
2,716,724,221
|
|