Thông tin giao dịch
ATS
Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS (HNX)
Công ty cổ phần Suất ăn công nghiệp Atesco (Atesco), tiền thân là công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ giải trí Mùa Thu được thành lập vào ngày 01 tháng 12 năm 1998. Sau 20 năm hoạt động Atesco đã phát triển thành một công ty lớn, có một cơ ngơi bề thế, và là một thương hiệu uy tín với bạn hàng. Atesco tập trung vào các lĩnh vực dịch vụ như: cung cấp suất ăn công nghiệp cho các khu công nghiệp của Nhật, Hàn Quốc, Hồng Kong; Ngoài ra, Atesco còn cung cấp suất ăn, hệ thống căng tin cho Học viện, trường học, bệnh viện, doanh nghiệp và phát triển dự án khu nghỉ dưỡng, căn hộ cao cấp... Từ năm 2005, Atesco chú trọng phát triển và đặt mục tiêu trở thành nhà cung cấp suất ăn công nghiệp hàng đầu Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
15.50
-1.2 (-7.19%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
16.7
-
Giá trần
18.3
-
Giá sàn
15.1
-
Giá mở cửa
15.1
-
Giá cao nhất
15.5
-
Giá thấp nhất
15.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.85
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
29/03/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
13,334,695
|
10,871,784
|
12,227,778
|
13,497,773
|
|
Giá vốn hàng bán
|
12,706,472
|
10,153,951
|
11,370,962
|
12,991,701
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
628,224
|
717,833
|
856,816
|
506,072
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
146
|
68
|
49
|
65
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
-197,234
|
-225,629
|
1,131
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
64,084
|
52,193
|
130,318
|
81,928
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
51,267
|
2,308
|
59,128
|
65,539
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
51,267
|
2,308
|
59,128
|
65,539
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
12,686,248
|
11,871,050
|
13,205,717
|
14,906,836
|
|
Tổng tài sản
|
50,396,277
|
49,581,050
|
51,079,631
|
48,060,470
|
|
Nợ ngắn hạn
|
6,942,127
|
6,124,592
|
7,564,045
|
4,479,345
|
|
Tổng nợ
|
6,942,127
|
6,124,592
|
7,564,045
|
4,479,345
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
43,454,150
|
43,456,458
|
43,515,586
|
43,581,125
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.