Doanh thu bán hàng và CCDV
|
40,526,071
|
46,246,877
|
38,962,467
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,556,991
|
2,594,955
|
2,064,229
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-290,581
|
-60,577
|
73,825
|
142,744
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-209,238
|
-60,577
|
-112,721
|
205,008
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
18,195,474
|
67,071,138
|
43,196,398
|
22,025,051
|
|