Doanh thu bán hàng và CCDV
|
12,032,270
|
23,855,884
|
18,152,986
|
13,554,603
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
963,136
|
-1,254,197
|
3,164,195
|
1,575,925
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
449,228
|
-1,655,686
|
1,233,530
|
-2,889,941
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
381,029
|
-1,655,686
|
898,362
|
-2,623,024
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
90,424,273
|
87,439,744
|
96,617,927
|
103,090,543
|
|