MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TSB

 Công ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng (HNX)

CTCP Ắc quy Tia Sáng - TIBACO - TSB
Công ty cổ phần Ắc quy Tia sáng trước đây là Nhà máy ắc quy Tam Bạc. Sản phẩm của TIBACO có uy tín chất lượng ổn định được người tiêu dùng bình chọn là Hàng Việt Nam chất lượng cao nhiều năm. Được thị trường Hàn Quốc, Đài Loan, Bỉ, Anh, Thuỵ điển.v.v.. mua với khối lượng lớn.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
44.90
  0.6 (1.35%)
Khối lượng
301
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    44.3
  • Giá trần
    48.7
  • Giá sàn
    39.9
  • Giá mở cửa
    43.5
  • Giá cao nhất
    44.9
  • Giá thấp nhất
    43.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    66.39 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,372,740
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.56%
- 05/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 08/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 27/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.96
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    961.48
  •        P/E :
    46.70
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.60
  •        P/B:
    3.87
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,890
  • KLCP đang niêm yết:
    6,745,480
  • KLCP đang lưu hành:
    6,745,480
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    302.87
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 37,658,393 51,763,820 47,988,828 44,298,619
Giá vốn hàng bán 30,900,747 41,900,826 39,815,413 36,783,705
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,416,785 8,809,831 6,656,326 6,166,219
Lợi nhuận tài chính -6,476 253,269 115,582 421,384
Lợi nhuận khác 5,610 303 360 -390
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,671,590 3,786,331 2,116,014 1,298,457
Lợi nhuận sau thuế 1,313,246 3,029,053 1,659,117 1,072,036
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,313,246 3,029,053 1,659,117 1,072,036
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 85,810,416 96,900,005 104,084,488 96,129,973
Tổng tài sản 108,919,067 118,683,518 125,718,346 116,695,279
Nợ ngắn hạn 29,381,314 40,290,349 45,651,800 35,561,174
Tổng nợ 29,552,246 40,461,282 45,836,993 35,741,890
Vốn chủ sở hữu 79,366,821 78,222,236 79,881,353 80,953,389
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.