Thông tin giao dịch
CX8
Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 (HNX)
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim Số 8 được thành lập từ việc cổ phần hóa Doanh nghiệp Nhà nước là Công ty xây lắp số 8, một thành viên của Công ty Đầu tư xây dựng và Xuất nhập khẩu Việt Nam – Constrexim Holdings theo quyết định ngày 08/12/2005. Ngành nghề kinh doanh: thi công xây lắp công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi...; đầu tư kinh doanh nhà, dịch vụ môi giới...
Cập nhật:
12:07 T6, 27/12/2024
8.30
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
8.3
-
Giá trần
9.1
-
Giá sàn
7.5
-
Giá mở cửa
8.3
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
19/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
23.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,858,960
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
36,796,286
|
19,313,998
|
13,986,160
|
15,062,227
|
|
Giá vốn hàng bán
|
35,845,486
|
18,475,021
|
13,182,754
|
14,364,208
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
950,800
|
838,977
|
803,406
|
698,019
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
163,914
|
1,252
|
1,094
|
450
|
|
Lợi nhuận khác
|
-54,460
|
-15,084
|
11,481
|
24,066
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
23,832
|
90,152
|
77,927
|
64,300
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
8,174
|
65,355
|
50,262
|
51,409
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,174
|
65,355
|
50,262
|
51,409
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
177,247,153
|
103,849,448
|
113,916,619
|
119,748,476
|
|
Tổng tài sản
|
182,613,246
|
109,045,631
|
118,942,892
|
124,629,298
|
|
Nợ ngắn hạn
|
152,026,990
|
78,177,400
|
88,025,592
|
93,745,165
|
|
Tổng nợ
|
154,682,474
|
81,033,727
|
90,880,725
|
96,552,326
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
27,930,772
|
28,011,905
|
28,062,166
|
28,076,972
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.