MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DTD

 Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Thành Đạt (HNX)

Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt - DTD
Được thành lập vào năm 2001, Công ty TNHH xây dựng Thành Đạt nay là Công ty CP Đầu tư Phát triển Thành Đạt đã trải qua 15 năm đứng vững trên thị trường và chứng tỏ được vị thế là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực xây dựng, trên thị trường Hà Nam nói riêng và Việt Nam nói chung.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
26.50
  -0.1 (-0.38%)
Khối lượng
448,035
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26.6
  • Giá trần
    29.2
  • Giá sàn
    24
  • Giá mở cửa
    26.8
  • Giá cao nhất
    26.8
  • Giá thấp nhất
    26.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -35,600
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.95 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.29 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/08/2024: Phát hành cho CBCNV 00
- 14/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 30/10/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 15/02/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 27/09/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 18%
- 20/07/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 19/07/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 13/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 13/10/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 17/08/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/09/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 25/06/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 01/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 11/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.48
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.48
  •        P/E :
    10.68
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.16
  •        P/B:
    1.14
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,017,712
  • KLCP đang niêm yết:
    57,488,785
  • KLCP đang lưu hành:
    56,745,285
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,503.75
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 112,242,024 201,647,703 66,492,210 162,359,293
Giá vốn hàng bán 60,017,629 104,787,731 45,192,745 79,521,900
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 52,224,395 96,859,972 21,299,465 82,837,393
Lợi nhuận tài chính 10,226,557 6,307,020 7,766,241 7,339,394
Lợi nhuận khác -1,158,310 -45,107 -78,199 -164,187
Tổng lợi nhuận trước thuế 55,221,830 94,824,928 24,913,605 83,089,917
Lợi nhuận sau thuế 43,965,280 75,902,647 20,225,932 66,280,126
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 30,210,523 51,351,379 13,983,974 43,333,563
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 895,108,895 971,645,809 919,116,553 1,001,815,030
Tổng tài sản 2,180,665,082 2,265,456,833 2,209,775,304 2,293,401,709
Nợ ngắn hạn 377,626,450 308,854,071 325,009,694 335,379,161
Tổng nợ 952,035,375 956,612,033 969,053,456 985,850,734
Vốn chủ sở hữu 1,228,629,707 1,308,844,800 1,240,721,848 1,307,550,975
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.