Thông tin giao dịch
DTG
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco (HNX)
Công ty được thành lập có tên là Công ty Dược phẩm Tiền Giang có chức năng sản xuất, kinh doanh và phân phối thuốc đến các Công ty cấp III Huyện, thị trực thuộc. Năm 1992, Thành lập doanh nghiệp Nhà nước đổi tên là Công ty Dược và Vật tư y tế Tiền Giang. Năm 2006, Chuyển sang Công ty cổ phần đổi tên là Công ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco với vốn điều lệ đăng ký ban đầu là 15 tỷ đồng;
Cập nhật:
12:43 T6, 27/12/2024
22.00
-0.2 (-0.9%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
22.2
-
Giá trần
24.4
-
Giá sàn
20
-
Giá mở cửa
22
-
Giá cao nhất
22
-
Giá thấp nhất
21.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
44.82
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 28/02/2017 |
Với Khối lượng (cp): | 3,398,250 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 20.6 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/07/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
12/07/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,315,928
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
74,155,081
|
132,913,430
|
66,900,592
|
66,031,887
|
|
Giá vốn hàng bán
|
54,733,703
|
104,202,639
|
51,125,514
|
53,441,792
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
18,836,898
|
26,814,991
|
15,623,557
|
12,590,095
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,757,406
|
-2,306,959
|
-1,583,546
|
-1,443,133
|
|
Lợi nhuận khác
|
81,992
|
-54,381
|
112,086
|
18,453
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,739,332
|
17,051,143
|
5,175,604
|
3,647,699
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
3,895,076
|
13,614,273
|
4,311,875
|
2,989,414
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,895,076
|
13,614,273
|
4,365,803
|
2,989,414
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
188,918,180
|
199,121,236
|
210,456,139
|
246,206,147
|
|
Tổng tài sản
|
289,011,244
|
306,582,347
|
315,689,763
|
352,881,888
|
|
Nợ ngắn hạn
|
138,977,289
|
142,934,119
|
144,229,661
|
176,241,608
|
|
Tổng nợ
|
139,704,798
|
143,661,628
|
145,213,910
|
176,969,116
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
149,306,446
|
162,920,719
|
170,475,853
|
175,912,772
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.