Thông tin giao dịch
DTK
Tổng công ty Điện lực TKV - CTCP (HNX)
Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP tiền thân là Công ty TNHH MTV 100% vốn nhà nước thuộc Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam, được thành lập theo quyết định ngày 21/10/2009 của Bộ công Thương. Ngày 15/01/2016, công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Việc ra đời của Tổng công ty thể hiện chủ trương của Tập đoàn về phát triển kinh doanh đa ngành trên nền sản xuất than, đồng thời đóng góp quan trọng vào phát triển ngành công nghiệp điện lực quốc gia, góp phần đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia.
Cập nhật:
15:15 T6, 27/12/2024
13.80
0.9 (6.98%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
12.9
-
Giá trần
14.1
-
Giá sàn
11.7
-
Giá mở cửa
13
-
Giá cao nhất
13.8
-
Giá thấp nhất
13
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
34.99
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/12/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
680,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
3,475,240,740
|
3,191,864,790
|
3,724,002,807
|
2,375,976,092
|
|
Giá vốn hàng bán
|
3,167,042,484
|
2,797,992,612
|
3,271,603,605
|
2,325,231,305
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
308,198,256
|
393,872,177
|
452,399,202
|
50,744,787
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-11,884,642
|
-49,523,572
|
-46,841,942
|
37,523,010
|
|
Lợi nhuận khác
|
891,112
|
-1,003,944
|
2,405,852
|
2,043,288
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
131,482,963
|
249,144,449
|
295,575,299
|
-1,324,673
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
104,599,602
|
225,582,754
|
265,634,979
|
7,908,698
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
103,489,321
|
226,887,888
|
265,698,206
|
7,145,459
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,439,906,158
|
5,666,296,700
|
6,046,234,005
|
4,710,018,302
|
|
Tổng tài sản
|
16,509,525,789
|
16,443,847,652
|
16,528,221,026
|
15,140,497,041
|
|
Nợ ngắn hạn
|
6,344,672,712
|
6,385,550,893
|
6,574,579,164
|
5,690,852,143
|
|
Tổng nợ
|
8,378,523,194
|
8,066,635,721
|
8,205,413,622
|
6,809,644,660
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
8,131,002,595
|
8,377,211,931
|
8,322,807,404
|
8,330,852,381
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.