MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DVM

 Công ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam (HNX)

Công ty cổ phần Dược Liệu Việt Nam (VIETMEC) được biết đến là một công ty dược liệu sạch. Đối với VIETMEC, chất lượng sản phẩm là mục tiêu hàng đầu. VIETMEC vẫn luôn trung thành với dòng dược phẩm và các sản phẩm thực phẩm bảo vệ sức khỏe có nguồn gốc dược liệu thiên nhiên.
Cập nhật:
10:01 T6, 27/12/2024
8.10
  -0.1 (-1.22%)
Khối lượng
68,700
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    8.2
  • Giá trần
    9
  • Giá sàn
    7.4
  • Giá mở cửa
    8.3
  • Giá cao nhất
    8.3
  • Giá thấp nhất
    8.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/07/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 35,650,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.02
  •        P/E :
    7.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.98
  •        P/B:
    0.48
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    208,909
  • KLCP đang niêm yết:
    42,779,916
  • KLCP đang lưu hành:
    42,779,916
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    346.52
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 528,847,020 393,828,908 322,546,860 456,745,442
Giá vốn hàng bán 499,546,048 364,584,965 291,202,730 415,169,511
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 29,183,927 29,243,943 31,344,130 41,575,931
Lợi nhuận tài chính -12,173,865 -10,577,353 -9,781,552 -10,086,380
Lợi nhuận khác 10,103 130,534 298,277 -104,508
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,719,054 9,590,511 13,104,547 21,738,176
Lợi nhuận sau thuế 5,868,953 8,268,977 11,636,177 18,241,244
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,868,953 8,268,977 11,636,177 18,241,244
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 824,922,933 920,136,836 880,447,694 1,005,457,696
Tổng tài sản 1,535,448,108 1,623,681,322 1,577,565,386 1,697,276,395
Nợ ngắn hạn 798,820,527 882,052,338 835,676,672 936,986,118
Tổng nợ 843,924,791 926,990,222 869,238,109 970,833,695
Vốn chủ sở hữu 691,523,317 696,691,100 708,327,277 726,442,699
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.