Thông tin giao dịch
GLT
Công ty cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu (HNX)
Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 5131/TB-SGDHN ngày 29/11/2024 của HNX
Là thành viên lâu năm của ITD Group, cùng với công ty mẹ và các công ty thành viên hoạt động trong những lĩnh vực kỹ thuật cao như: tự động, viễn thông, tin học, cơ điện… trải qua hơn 15 năm phát triển kể từ tháng 10 năm 1996, Công ty cổ phần kỹ thuật điện Toàn Cầu (Global Electrical Technology Corp. - GLT Corp.) tự hào là công ty hàng đầu tại Việt Nam, có uy tín trong tư vấn, thiết kế, cung cấp thiết bị và giải pháp điện – điện tử, chống sét, chữa cháy, hạ tầng viễn thông, hạ tầng trung tâm dữ liệu tiên tiến.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
24.30
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
24.3
-
Giá trần
26.7
-
Giá sàn
21.9
-
Giá mở cửa
24.3
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
45.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,375,779
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
26,552,992
|
26,552,992
|
22,182,883
|
13,291,051
|
|
Giá vốn hàng bán
|
15,776,336
|
15,776,336
|
17,994,425
|
8,814,848
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
10,776,656
|
10,776,656
|
4,188,458
|
4,476,203
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
973,645
|
973,645
|
765,939
|
391,279
|
|
Lợi nhuận khác
|
4,423
|
4,423
|
-3,238
|
-12,213
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,890,049
|
1,890,049
|
14,800
|
-1,900,008
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,390,001
|
1,390,001
|
14,800
|
-1,991,434
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
965,186
|
965,186
|
492,620
|
-1,675,996
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
160,079,395
|
160,079,395
|
154,851,922
|
261,562,836
|
|
Tổng tài sản
|
184,974,770
|
184,974,770
|
180,840,589
|
287,140,965
|
|
Nợ ngắn hạn
|
30,154,549
|
30,154,549
|
26,626,966
|
144,269,959
|
|
Tổng nợ
|
31,805,333
|
31,805,333
|
27,052,580
|
144,695,573
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
153,169,437
|
153,169,437
|
153,788,008
|
142,445,392
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.