Doanh thu bán hàng và CCDV
|
8,823,850
|
9,167,562
|
8,379,827
|
6,131,245
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
6,094,090
|
5,785,063
|
4,700,450
|
1,889,944
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
4,875,760
|
4,628,060
|
3,400,411
|
1,512,043
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,875,760
|
4,628,060
|
3,400,468
|
1,512,043
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
372,014,950
|
372,039,858
|
375,326,510
|
311,292,075
|
|