MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LBE

 Công ty cổ phần Thương mại và Dịch vụ LVA (HNX)

Logo Công ty cổ phần Thương mại và Dịch vụ LVA - LBE>
Công ty CP Sách và Thiết bị trường học Long An được thành lập theo quyết định số 4834/QĐ-UB ngày 9 tháng 12 năm 2004 của UBND tỉnh Long An. Công ty là đơn vị hạch toán độc lập hoạt động sản xuất kinh doanh theo luật Doanh nghiệp, Điều lệ công ty và các quy định pháp lý hiện hành có liên quan. Ngành nghề kinh doanh chính là phát hành sách giáo khoa và các loại sách khác, kinh doanh hàng hóa dịch vụ phục vụ nhu cầu văn hóa học tập, vui chơi lành mạnh...
Cập nhật:
15:15 T5, 26/12/2024
23.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    23.5
  • Giá trần
    25.8
  • Giá sàn
    21.2
  • Giá mở cửa
    23.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/02/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 39.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/01/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 81.82%
- 23/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 09/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 29/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 31/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 01/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 26/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.74
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.74
  •        P/E :
    31.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.40
  •        P/B:
    1.89
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    260
  • KLCP đang niêm yết:
    1,999,934
  • KLCP đang lưu hành:
    1,999,934
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    47.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 5,847,210 15,993,578 38,065,803 49,087,033
Giá vốn hàng bán 4,410,544 15,789,563 34,756,883 44,202,069
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,363,569 186,487 2,666,522 4,871,853
Lợi nhuận tài chính 712,570 -405,884 361,515 510,004
Lợi nhuận khác 1,054 -4,809 -119,787 -2,059
Tổng lợi nhuận trước thuế 318,894 -654,427 556,622 1,663,615
Lợi nhuận sau thuế 248,011 -654,427 430,954 1,464,751
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 248,011 -654,427 428,394 1,461,174
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 21,629,347 11,528,082 41,361,076 50,283,541
Tổng tài sản 26,381,520 25,091,540 45,980,632 54,797,037
Nợ ngắn hạn 2,528,993 1,894,751 22,563,408 29,915,062
Tổng nợ 2,558,993 1,924,751 22,593,408 29,945,062
Vốn chủ sở hữu 23,822,527 23,166,789 23,387,224 24,851,975
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.