MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NGC

 Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền (UpCOM)

Công ty cổ phần Chế biên Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền tiền thân là Xí nghiệp Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền, đơn vị hạch toán báo sổ trực thuộc Công ty Xuất nhập khẩu thủy sản Kiên Giang. Ngành nghề kinh doanh: chế biến, bảo quản thủy sản và sản phẩm từ thủy sản; mua bán cá và thủy sản; chế biến sản phẩm từ ngũ cốc; xuất khẩu phụ gia, vật tư, máy móc thiết bị phục vụ ngành khai thác chế biến thủy sản.
Duy trì diện cảnh báo do TCĐKGD chưa họp ĐHĐCĐ TN 2023.
Cập nhật:
14:15 T6, 27/12/2024
1.80
  0 (0%)
Khối lượng
50
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1.8
  • Giá trần
    2
  • Giá sàn
    1.6
  • Giá mở cửa
    1.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    35.58 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/03/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/07/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 24/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 66.67%
- 08/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 08/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 01/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 11/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -2.79
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -2.79
  •        P/E :
    -0.65
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -2.75
  •        P/B:
    -0.65
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5
  • KLCP đang niêm yết:
    2,299,854
  • KLCP đang lưu hành:
    2,299,854
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4.14
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 134,529,145 17,981,902 175,705,208 84,121,778
Giá vốn hàng bán 134,473,641 33,785,202 162,009,292 85,013,298
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -1,502,472 -15,803,300 13,695,916 -891,520
Lợi nhuận tài chính -2,731,614 -245,351 -5,284,273 -3,992,913
Lợi nhuận khác 293,426 247,098 97,397
Tổng lợi nhuận trước thuế -15,585,074 -16,907,455 8,114,405 -6,105,644
Lợi nhuận sau thuế -15,585,074 -16,907,455 8,114,405 -6,411,644
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -15,585,074 -16,907,455 8,114,405 -6,411,644
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 38,607,109 10,545,757 117,259,844 85,922,882
Tổng tài sản 79,060,127 47,809,236 153,989,299 127,022,141
Nợ ngắn hạn 69,811,006 55,832,570 153,898,228 133,342,714
Tổng nợ 70,176,006 55,832,570 153,898,228 133,342,714
Vốn chủ sở hữu 8,884,121 -8,023,334 91,071 -6,320,573
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.