MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PRC

 Công ty Cổ phần Logistics Portserco (HNX)

Công ty Cổ phần Logistics Portserco - PRC
Công ty Cổ phần Portserco nguyên trước đây là là Xí nghiệp Dịch vụ Tổng hợp và Xí nghiệp Sửa chữa cơ khí thuộc Cảng Đà nẵng. Xí nghiệp được thành lập chính thức ngày 15/6/1993 với ngành nghề kinh doanh chính là kinh doanh vận tải đa phương thức và kinh doanh thương mại. Qua hơn 20 năm hình thành và phát triển, công ty luôn chứng tỏ thách thức của nền kinh tế, từng bước nâng cao trình độ quản lý tổng hợp nhạy bén trong hoạt động kinh doanh.
Cập nhật:
15:15 T6, 20/06/2025
22.90
  0 (0%)
Khối lượng
4,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.9
  • Giá trần
    25.1
  • Giá sàn
    20.7
  • Giá mở cửa
    22.5
  • Giá cao nhất
    23.9
  • Giá thấp nhất
    22.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.81 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/11/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,178,890
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/05/2025: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 158.33%
- 22/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 350%
- 25/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.81
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.81
  •        P/E :
    12.64
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    30.12
  •        P/B:
    1.96
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    14,040
  • KLCP đang niêm yết:
    3,099,849
  • KLCP đang lưu hành:
    3,100,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    70.99
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 33,466,207 31,908,576 34,555,068 31,772,336
Giá vốn hàng bán 31,034,237 28,983,097 31,726,554 29,605,664
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,431,969 2,925,479 2,816,013 2,160,558
Lợi nhuận tài chính -48,248 -126,359 -114,913 -99,150
Lợi nhuận khác 94,401 114,108 113,972 75,933
Tổng lợi nhuận trước thuế 557,582 869,060 463,188 825,439
Lợi nhuận sau thuế 457,300 692,245 359,643 655,851
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 457,300 692,245 359,643 655,851
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 30,813,661 27,491,670 26,455,133 33,440,582
Tổng tài sản 56,155,597 52,228,287 52,801,336 71,745,955
Nợ ngắn hạn 19,391,828 12,810,949 14,321,246 30,415,833
Tổng nợ 21,518,215 16,898,660 17,112,066 35,600,833
Vốn chủ sở hữu 34,637,382 35,329,627 35,689,270 36,145,122
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.31 1.11 0.1 1.65
23.35 23.96 29.1 29.74
25.81 13.87 220 12.12
0.63 2.24 0.2 3.74
1.34 4.64 0.33 5.53
9.05 9.32 0.11 1.52
9.05 9.32 6.98 8.32
53.25 51.69 38.63 32.43
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2503060900.5 %1 %1.5 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501530450.8 %1.6 %2.4 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501530450 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/22Q4/22Q1/23Q2/2301224362.4 %4.8 %7.2 %9.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25030609016 %32 %48 %64 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.