Thông tin giao dịch
PVI
Công ty Cổ phần PVI (HNX)
Thành lập năm 1996, Tổng công ty Cổ phần Bảo hiểm Dầu khí Việt Nam (PVI) phát triển từ một công ty bảo hiểm nội bộ thuộc Tổng công ty Dầu khí Việt Nam (nay là Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam - PVN) trở thành nhà bảo hiểm công nghiệp số một Việt Nam, dẫn đầu trong các lĩnh vực trọng yếu của thị trường bảo hiểm như Năng lượng (chiếm thị phần tuyệt đối), Hàng hải, Tài sản – Kỹ thuật... và quan trọng hơn, PVI đang sẵn sàng hướng tới trở thành một Định chế Tài chính – Bảo hiểm quốc tế.
Cập nhật:
12:32 T6, 27/12/2024
62.40
-1.5 (-2.35%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
63.9
-
Giá trần
70.2
-
Giá sàn
57.6
-
Giá mở cửa
63.9
-
Giá cao nhất
64.7
-
Giá thấp nhất
62.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
9,304
-
KL Bán
2100
-
GT Mua
0.59 (Tỷ)
-
GT Bán
0.13 (Tỷ)
-
Room còn lại
42.24
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
10/08/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
91.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
50,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
3,855,141,993
|
6,159,695,652
|
5,144,655,127
|
4,723,790,219
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,447,214,213
|
1,525,948,014
|
1,564,563,529
|
1,787,071,419
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
240,658,909
|
387,880,257
|
267,330,275
|
144,259,937
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
196,308,081
|
218,198,669
|
230,298,835
|
233,574,875
|
|
Lợi nhuận khác
|
-3,245,336
|
1,325,432
|
2,864,775
|
-1,142,273
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
214,248,384
|
446,391,554
|
342,856,476
|
195,391,700
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
131,199,779
|
372,579,835
|
291,167,523
|
161,769,325
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
123,566,384
|
361,226,109
|
279,536,404
|
154,608,895
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
21,207,354,245
|
25,935,163,420
|
26,670,759,864
|
25,673,156,552
|
|
Tổng tài sản
|
26,945,807,500
|
30,710,860,537
|
31,545,469,912
|
33,539,266,312
|
|
Nợ ngắn hạn
|
18,685,527,183
|
22,135,592,734
|
22,697,118,244
|
25,301,218,088
|
|
Tổng nợ
|
18,831,060,895
|
22,272,243,782
|
22,824,645,914
|
25,418,052,223
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
8,114,746,605
|
8,438,616,755
|
8,720,823,998
|
8,121,214,089
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.