MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BKG

 Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam (HOSE)

Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam - BKG
BKG là một hệ thống đồng bộ, tích hợp nhiều công ty hoạt động trong các lĩnh vực: gỗ, thực phẩm sạch, bán lẻ, truyền thông và tài chính, nhằm tạo dựng một cuộc sống tốt đẹp hơn cho mọi người.Song song với lợi ích cộng đồng, BKG không ngừng gia tăng giá trị cho cổ đông. Với tầm nhìn của Ban lãnh đạo cùng sự tin cậy, sáng tạo và học hỏi không ngừng của đội ngũ nhân viên đã – đang tạo nên những giá trị cốt lõi cho sản phẩm, góp phần đưa BKG trở thành tên tuổi hàng đầu trên thị trường.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
3.25
  -0.01 (-0.31%)
Khối lượng
58,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.26
  • Giá trần
    3.48
  • Giá sàn
    3.04
  • Giá mở cửa
    3.26
  • Giá cao nhất
    3.26
  • Giá thấp nhất
    3.19
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.90 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/12/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 24/10/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 29/03/2022: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.15
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.15
  •        P/E :
    22.40
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.99
  •        P/B:
    0.26
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    67,910
  • KLCP đang niêm yết:
    71,609,020
  • KLCP đang lưu hành:
    71,609,020
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    232.73
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 44,660,976 69,734,595 88,471,245 65,169,106
Giá vốn hàng bán 40,664,916 62,040,220 80,708,133 59,098,956
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,943,423 7,694,375 7,763,112 6,070,150
Lợi nhuận tài chính 406,566 -359,131 -238,008 -234,356
Lợi nhuận khác -269,888 -13,137 -155,622 -230,613
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,023,485 5,386,602 5,290,249 3,652,538
Lợi nhuận sau thuế 1,731,914 4,115,171 4,349,872 2,854,672
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,730,380 4,017,323 4,254,575 2,708,879
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 677,625,103 689,514,672 696,784,682 697,568,867
Tổng tài sản 915,581,722 920,582,383 927,455,568 918,102,662
Nợ ngắn hạn 32,236,689 33,342,091 36,190,947 24,332,380
Tổng nợ 33,924,650 34,586,484 37,109,798 24,902,220
Vốn chủ sở hữu 881,657,073 885,995,899 890,345,770 893,200,442
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.