MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

S99

 Công ty Cổ phần SCI (HNX)

Công ty Cổ phần SCI - S99
Công ty cổ phần SCI (trước đây là Công ty cổ phần Sông Đà 909) tiền thân là Xí nghiệp Sông Đà 903 - thuộc Công ty Sông Đà 9 - Tổng Công ty Sông Đà được thành lập ngày 20/11/1998. Ngành nghề kinh doanh: nhận thầu thi công các công trình dân dụng, công nghiệp, xây dựng thủy điện, bưu điện, công trình thủy lợi,... nhận thầu thi công bằng phương pháp khoan nổ mìn; sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng; kinh doanh xuất nhập khẩu thiết bị công nghệ xây dựng...
Cập nhật:
15:15 T6, 27/12/2024
8.20
  -0.1 (-1.2%)
Khối lượng
138,289
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.3
  • Giá trần
    9.1
  • Giá sàn
    7.5
  • Giá mở cửa
    8.2
  • Giá cao nhất
    8.3
  • Giá thấp nhất
    8.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/08/2024: Phát hành cho CBCNV 00
- 31/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 08/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 12/07/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 17/02/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 23.81%
- 03/07/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 17/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 04/07/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 30/01/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200%
- 27/06/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.57
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.57
  •        P/E :
    14.31
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.06
  •        P/B:
    0.48
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    203,328
  • KLCP đang niêm yết:
    99,134,331
  • KLCP đang lưu hành:
    99,134,331
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    812.90
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 956,821,421 366,826,464 332,869,635 364,432,943
Giá vốn hàng bán 929,007,829 328,317,197 286,138,049 311,336,253
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 27,813,592 38,509,267 46,731,586 53,096,690
Lợi nhuận tài chính -27,689,337 -14,822,191 -21,577,769 -65,886,020
Lợi nhuận khác -57,645,753 25,466,877 11,663,712 48,885,022
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,706,646 31,327,504 17,443,279 12,133,133
Lợi nhuận sau thuế 13,152,522 27,210,030 15,739,236 10,757,238
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,409,362 22,477,661 16,477,574 7,234,988
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,973,647,137 1,817,517,185 1,843,134,227 1,730,791,725
Tổng tài sản 4,168,493,392 3,965,500,917 4,097,432,045 4,551,791,096
Nợ ngắn hạn 1,412,817,077 1,223,681,200 1,367,869,906 1,366,590,709
Tổng nợ 2,626,167,045 2,406,419,140 2,521,663,944 2,848,622,287
Vốn chủ sở hữu 1,542,326,347 1,559,081,777 1,575,768,101 1,703,168,809
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.