MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SDC

 Công ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà (HNX)

CTCP Tư vấn Sông Đà - SDCC - SDC
Công ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà tiền thân là Xí nghiệp Thiết kế Sông Đà, được thành lập năm 1975. Trong suốt quá trình hoạt động, Công ty đã nhiều lần thay đổi tên để đáp ứng tình hình nhiệm vụ mới. Nghành nghề kinh doanh: khảo sát địa hình địa chất công trình, lập dự án đầu tư, thẩm định dự án; đầu tư xây dựng các công trình dân dụng công nghiệp; tư vấn lập hồ sơ mời thầu...
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
7.40
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.4
  • Giá trần
    8.1
  • Giá sàn
    6.7
  • Giá mở cửa
    7.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.53 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 11/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/11/2011: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 10/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.70
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.70
  •        P/E :
    10.60
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.27
  •        P/B:
    0.36
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    20
  • KLCP đang niêm yết:
    2,609,710
  • KLCP đang lưu hành:
    2,609,648
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    19.31
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 9,263,890 14,701,877 12,246,422 21,653,179
Giá vốn hàng bán 7,077,415 11,432,978 9,474,345 18,281,657
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,186,475 3,268,899 2,772,077 3,371,522
Lợi nhuận tài chính -102,075 349,006 -11,455 -115,749
Lợi nhuận khác 20,294 49,054 5,526 1,765
Tổng lợi nhuận trước thuế 289,846 754,773 327,860 833,253
Lợi nhuận sau thuế 228,862 577,713 221,708 663,238
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 243,936 572,473 239,208 678,862
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 72,655,593 70,614,885 74,023,434 64,652,887
Tổng tài sản 92,273,950 90,239,435 94,689,515 86,512,859
Nợ ngắn hạn 35,419,112 33,182,560 36,521,031 27,682,803
Tổng nợ 39,990,748 37,378,521 41,606,892 33,956,414
Vốn chủ sở hữu 52,283,202 52,860,914 53,082,622 52,556,445
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.