MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SVN

 Công ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam (HNX)

Công ty CP Tập đoàn Vexilla Việt Nam - SVN
Được thành lập từ năm 2005 trải qua quá trình hoạt động với hàng loạt biến động về kinh tế vĩ mô cũng như thay đổi về mô hình tổ chức của Công ty, đến nay Solavina đã dần khẳng định được vị trí của mình trên thương trường. Solavina đã luôn nỗ lực không ngừng để thực hiện tốt mục tiêu: Công ty mạnh - Thành viên giàu - Nhà đầu tư hưởng lợi - Đóng góp nhiều cho Cộng đồng và xã hội.
Cập nhật:
15:15 T6, 27/12/2024
3.00
  0.2 (7.14%)
Khối lượng
38,215
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.8
  • Giá trần
    3
  • Giá sàn
    2.6
  • Giá mở cửa
    2.9
  • Giá cao nhất
    3
  • Giá thấp nhất
    2.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.98 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/07/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/01/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 19/12/2014: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.01
  •        P/E :
    238.10
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.64
  •        P/B:
    0.28
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,440
  • KLCP đang niêm yết:
    21,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    21,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    63.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 53,921,732 20,301,119 21,575,112 13,156,561
Giá vốn hàng bán 53,224,921 20,181,351 21,310,410 13,015,130
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 696,811 119,768 264,702 141,431
Lợi nhuận tài chính 82,620 312,340 407,134 350,410
Lợi nhuận khác -1,929 -12 -8,446 107,666
Tổng lợi nhuận trước thuế 33,878 47,126 181,924 72,498
Lợi nhuận sau thuế 25,954 37,698 136,682 64,202
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 25,954 37,698 136,682 64,202
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 56,685,205 62,902,805 59,454,738 58,864,951
Tổng tài sản 236,305,210 242,508,286 239,048,733 238,449,526
Nợ ngắn hạn 12,097,706 18,261,366 14,664,232 14,000,823
Tổng nợ 12,097,706 18,261,366 14,664,232 14,000,823
Vốn chủ sở hữu 224,207,504 224,246,921 224,384,501 224,448,703
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.