MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TDT

 Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT (HNX)

CTCP Đầu tư và Phát triển TDT
Công ty cổ phần Đầu tư và phát triển TDT được thành lập và hoạt động theo giấy chứng nhận ĐKKD số 4600941221 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thái Nguyên cấp đăng ký lần đầu ngày 22/03/2011 với vốn điều lệ ban đầu là 8 tỷ đồng, đăng ký thay đổi lần thứ 8 ngày 01/12/2017 với vốn điều lệ là 80.150.400.000 đồng
Cập nhật:
12:58 T6, 27/12/2024
7.30
  0 (0%)
Khối lượng
5,201
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    7.3
  • Giá trần
    8
  • Giá sàn
    6.6
  • Giá mở cửa
    7.2
  • Giá cao nhất
    7.4
  • Giá thấp nhất
    7.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.92 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/07/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,015,040
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 31/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 17/12/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 09/11/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.33%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 25/06/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 13/11/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 15/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.67
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.67
  •        P/E :
    10.90
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.36
  •        P/B:
    0.64
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    41,084
  • KLCP đang niêm yết:
    23,896,534
  • KLCP đang lưu hành:
    23,896,534
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    174.44
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 138,900,190 73,449,436 139,100,789 194,063,290
Giá vốn hàng bán 103,416,110 53,308,717 100,386,032 155,735,446
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 35,484,080 20,140,718 38,714,758 38,327,844
Lợi nhuận tài chính -13,969,382 -2,198,972 -15,203,732 -4,714,600
Lợi nhuận khác -1,528,198 140,181 58,349 -127,554
Tổng lợi nhuận trước thuế 251,740 229,355 1,545,348 5,793,548
Lợi nhuận sau thuế 194,342 172,562 1,505,256 4,930,523
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 194,342 172,562 1,505,256 4,930,523
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 394,947,995 393,132,068 444,498,738 456,316,147
Tổng tài sản 585,345,296 575,127,744 619,329,845 627,993,973
Nợ ngắn hạn 290,723,324 283,395,180 325,102,909 335,899,953
Tổng nợ 320,254,357 309,874,371 352,830,717 356,529,027
Vốn chủ sở hữu 265,090,939 265,253,372 266,499,128 271,464,946
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.