Thông tin giao dịch
THB
Công ty cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa (HNX)
Nhờ có dây chuyền sản xuất bia chất lượng cao nhập khẩu đồng bộ, dây chuyền chiết bia chai nhập khẩu đồng bộ của CHLB Đức, áp dụng thành công các hệ thống quản lý bia sản xuất luôn có chất lượng ổn định, an toàn, đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe của khách hàng trong nước và giữ vững được đơn hàng lớn của các đối tác hợp tác sản xuất và đơn hàng bia xuất khẩu đi Nam Phi, Singapore, Thái Lan và các đối tác tiềm năng như Nhật, úc,...
Cập nhật:
15:15 T6, 27/12/2024
11.50
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11.5
-
Giá trần
12.6
-
Giá sàn
10.4
-
Giá mở cửa
11
-
Giá cao nhất
11
-
Giá thấp nhất
10.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
300
-
GT Mua
0.01 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
42.80
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
19/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
16.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
11,424,570
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
477,324,170
|
280,531,549
|
446,915,157
|
462,728,347
|
|
Giá vốn hàng bán
|
435,665,022
|
262,893,523
|
404,338,338
|
416,275,924
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
34,402,727
|
14,593,060
|
35,801,214
|
37,859,242
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,827,519
|
111,659
|
307,225
|
701,773
|
|
Lợi nhuận khác
|
17,239,929
|
11,362,572
|
16,647,321
|
18,656,851
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,062,890
|
-7,627,556
|
3,858,705
|
6,255,417
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,849,199
|
-7,645,066
|
3,841,195
|
5,285,017
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,849,199
|
-7,645,066
|
3,841,195
|
5,285,017
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
248,104,006
|
174,413,548
|
243,628,556
|
241,368,118
|
|
Tổng tài sản
|
317,613,438
|
241,409,260
|
306,308,076
|
300,101,572
|
|
Nợ ngắn hạn
|
152,578,915
|
88,651,766
|
150,453,698
|
141,073,635
|
|
Tổng nợ
|
168,842,916
|
100,237,112
|
162,347,044
|
150,976,838
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
148,770,521
|
141,172,149
|
128,961,033
|
134,124,734
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.