Thông tin giao dịch
TVC
Công ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt (HNX)
CTCP Quản lý Đầu tư Trí Việt tiền thân là Công ty Cổ phần Thương mại Phát triển Thúy Dương, thành lập ngày 20/12/2012. Ngày 23/09/2014, Công ty được Sở giao dịch chứng khoán HN chấp thuận niêm yết cổ phiếu với mã TVC. Ngành nghề kinh doanh: tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại; đại lý môi giới đấu giá; hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính, hỗ trợ thanh toán, tín dụng...
Bị kiểm soát từ 6.5.2024
Cập nhật:
10:49 T6, 27/12/2024
10.50
-0.1 (-0.94%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
10.6
-
Giá trần
11.6
-
Giá sàn
9.6
-
Giá mở cửa
10.6
-
Giá cao nhất
10.6
-
Giá thấp nhất
10.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
1400
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.01 (Tỷ)
-
Room còn lại
28.60
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
23/09/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
16.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,900,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
21,677,913
|
90,245,525
|
85,119,576
|
47,413,974
|
|
Giá vốn hàng bán
|
7,910,702
|
26,899,638
|
21,383,655
|
4,270,095
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
13,767,211
|
63,345,886
|
63,735,922
|
43,143,879
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
14,870,593
|
109,058,104
|
88,473,524
|
97,722,287
|
|
Lợi nhuận khác
|
-6,368
|
126
|
-17,520
|
1,586,928
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
20,010,466
|
158,708,420
|
133,097,791
|
131,405,133
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
20,010,466
|
158,649,280
|
127,338,394
|
125,289,927
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
16,151,016
|
134,752,691
|
96,628,521
|
114,695,849
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,956,979,882
|
1,982,481,526
|
2,044,662,645
|
2,481,346,989
|
|
Tổng tài sản
|
1,974,923,540
|
1,999,791,542
|
2,061,597,575
|
2,497,915,708
|
|
Nợ ngắn hạn
|
177,959,883
|
64,464,115
|
63,565,927
|
437,876,088
|
|
Tổng nợ
|
177,959,883
|
71,651,096
|
77,966,761
|
451,879,004
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,796,963,657
|
1,928,140,446
|
1,983,630,814
|
2,046,036,704
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.