MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

UNI

 Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển Sao Mai Việt (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển Sao Mai Việt - UNI>
Công ty cổ phần Đầu tư và phát triển Sao Mai Việt được thành lập theo giấy phép số 223/GPUB ngày 02/3/1993 do UBND thành phố Hồ Chí Minh cấp. Ngành nghề kinh doanh: nhập khẩu, kinh doanh tổng đài điện thoại, máy FAX, điện thoại, cordless; tư vấn thiết kế xay lắp, cung cấp thiết bị, vật tư các công trình viễn thông tin học; bảo trì sửa chữa thiết bị viễn thông; kinh doanh bất động sản.
Cập nhật:
02:33, T6, 13/06/2025
7.50
  -0.5 (-6.25%)
Khối lượng
4,300
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    8
  • Giá trần
    8.8
  • Giá sàn
    7.2
  • Giá mở cửa
    7.5
  • Giá cao nhất
    7.5
  • Giá thấp nhất
    7.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.52 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:03/07/2006
Với Khối lượng (cp):1,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):28.2
Ngày giao dịch cuối cùng:29/05/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/07/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,743,933
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/04/2025: Phát hành riêng lẻ 27,000,000
- 30/05/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 28/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/12/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/03/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.01
  •        P/E :
    580.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.80
  •        P/B:
    0.74
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    21,330
  • KLCP đang niêm yết:
    42,617,632
  • KLCP đang lưu hành:
    42,617,632
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    319.63
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 330,000 203,704 208,333 300,000
Giá vốn hàng bán 51,455 70,000 110,000
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 330,000 152,249 138,333 190,000
Lợi nhuận tài chính 13 26 244 60
Lợi nhuận khác -486 4,706
Tổng lợi nhuận trước thuế 185,370 29,317 15,667 24,758
Lợi nhuận sau thuế 148,102 29,317 15,667 19,763
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 148,102 29,317 15,667 19,763
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 495,378,556 499,301,783 502,786,094 648,493,786
Tổng tài sản 498,960,344 499,301,783 502,786,094 663,786,409
Nợ ngắn hạn 113,167,520 113,708,962 117,177,605 499,641,734
Tổng nợ 334,551,742 335,093,184 338,561,827 499,641,734
Vốn chủ sở hữu 164,408,602 164,208,600 164,224,267 164,144,675
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.04 n/a -2.84 n/a
10.21 10.45 2.38 10.51
212.5 n/a -2.82 n/a
0.33 0.01 -30.12 n/a
0.37 0.01 -30.57 n/a
-5.02 28.64 n/a 0.13
-5.02 28.64 n/a 83.7
11.5 37.63 1.46 70.51
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502505007500 %0.012 %0.024 %0.036 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250601201800 %0.06 %0.12 %0.18 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2500.120.240.360 %30 %60 %90 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2500.120.240.3660 %75 %90 %105 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25025050075064 %68 %72 %76 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.