Thông tin giao dịch
UNI
Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển Sao Mai Việt (HNX)
Công ty cổ phần Đầu tư và phát triển Sao Mai Việt được thành lập theo giấy phép số 223/GPUB ngày 02/3/1993 do UBND thành phố Hồ Chí Minh cấp. Ngành nghề kinh doanh: nhập khẩu, kinh doanh tổng đài điện thoại, máy FAX, điện thoại, cordless; tư vấn thiết kế xay lắp, cung cấp thiết bị, vật tư các công trình viễn thông tin học; bảo trì sửa chữa thiết bị viễn thông; kinh doanh bất động sản.
Cập nhật:
15:15 T6, 27/12/2024
7.50
0.1 (1.35%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
7.4
-
Giá trần
8.1
-
Giá sàn
6.7
-
Giá mở cửa
7.6
-
Giá cao nhất
7.6
-
Giá thấp nhất
7.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 03/07/2006 |
Với Khối lượng (cp): | 1,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 28.2 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/05/2009 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
03/07/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
16.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,743,933
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
|
325,000
|
330,000
|
203,704
|
|
Giá vốn hàng bán
|
|
|
|
51,455
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
|
325,000
|
330,000
|
152,249
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
38
|
13
|
13
|
26
|
|
Lợi nhuận khác
|
541,324
|
-5,491
|
-486
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
193,756
|
171,272
|
185,370
|
29,317
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
141,950
|
136,930
|
148,102
|
29,317
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
141,950
|
136,930
|
148,102
|
29,317
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
496,957,338
|
496,696,871
|
495,378,556
|
499,301,783
|
|
Tổng tài sản
|
496,957,338
|
498,509,942
|
498,960,344
|
499,301,783
|
|
Nợ ngắn hạn
|
111,501,154
|
112,865,219
|
113,167,520
|
113,708,962
|
|
Tổng nợ
|
332,885,377
|
334,249,442
|
334,551,742
|
335,093,184
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
164,071,961
|
164,260,500
|
164,408,602
|
164,208,600
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.