Thông tin giao dịch
VC1
Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 (HNX)
Trong quá trình phát triền của mình, Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 đã thực hiện xây dựng các công trình ở nhiều lĩnh vực khác nhau và ở mọi quy mô, đạt tiêu chuẩn chất lượng cao và được tặng thưởng nhiều huy chương vàng chất lượng. Hiện tại, Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 đã trở thành một trong những doanh nghiệp hàng đầu của ngành Xây dựng. Công ty luôn khẳng định được vị thế của mình, được các đối tác đánh giá cao về năng lực cũng như chất lượng sản phẩm.
Cập nhật:
12:59 T6, 27/12/2024
8.50
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
8.5
-
Giá trần
9.3
-
Giá sàn
7.7
-
Giá mở cửa
8.5
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
14/05/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
27.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
129,043,251
|
73,559,404
|
105,951,183
|
85,241,257
|
|
Giá vốn hàng bán
|
120,648,414
|
68,146,469
|
100,855,930
|
77,757,754
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
8,394,837
|
5,412,935
|
5,095,254
|
7,483,503
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,697,124
|
-2,647,479
|
-2,256,020
|
-2,450,222
|
|
Lợi nhuận khác
|
-2,334,846
|
-405,091
|
-622,782
|
-116,321
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,475,138
|
994,262
|
2,808,228
|
1,754,515
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
3,056,505
|
669,391
|
1,769,408
|
1,104,547
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,056,505
|
669,391
|
1,769,408
|
1,104,547
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
626,198,251
|
645,067,691
|
567,680,308
|
715,746,803
|
|
Tổng tài sản
|
709,946,493
|
729,507,008
|
654,614,467
|
811,749,772
|
|
Nợ ngắn hạn
|
460,815,767
|
480,775,371
|
404,113,423
|
560,386,391
|
|
Tổng nợ
|
461,058,903
|
481,018,507
|
404,356,559
|
560,607,381
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
248,887,590
|
248,488,501
|
250,257,909
|
251,142,390
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.