MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

WCS

 Công ty Cổ phần Bến xe Miền Tây (HNX)

Công ty Cổ phần Bến xe Miền Tây - WCS
Bến xe Miền Tây được xây dựng và đưa vào hoạt động năm 1973, sau năm 1975, Nhà nước tiếp quản, Bến xe tiếp tục hoạt động và trực thuộc Sở Giao thông Vận tải Thành phố. Từ ngày 03/5/2006, Bến xe Miền Tây chính thức hoạt động theo loại hình công ty cổ phần. Ngành nghề kinh doanh: khai thác và kinh doanh bến xe, kinh doanh dịch vụ phục vụ trong bên; vận tải hành khách; cho thuê mặt bằng và kiốt; dịch vụ bốc xếp hàng hóa...
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
260.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    260
  • Giá trần
    286
  • Giá sàn
    234
  • Giá mở cửa
    260
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    20.63 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 34.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 19/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 144%
- 31/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 08/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 08/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 258%
- 16/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 258%
- 09/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 200%
- 07/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 200%
- 23/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 22/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 25/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    27.95
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    27.95
  •        P/E :
    9.30
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    88.90
  •        P/B:
    2.92
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    22
  • KLCP đang niêm yết:
    2,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    650.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 34,888,041 38,989,556 39,510,051 40,820,179
Giá vốn hàng bán 13,217,581 14,963,772 14,578,357 15,308,826
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 21,670,459 24,025,784 24,931,693 25,511,353
Lợi nhuận tài chính 3,328,461 2,918,073 2,680,748 2,418,290
Lợi nhuận khác 1,386,654 1,349,041 1,441,921 1,508,755
Tổng lợi nhuận trước thuế 19,334,567 24,173,202 25,142,009 25,407,403
Lợi nhuận sau thuế 15,296,881 19,333,111 20,053,018 20,248,908
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,296,881 19,333,111 20,053,018 20,248,908
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 255,661,059 224,911,860 239,645,877 268,396,101
Tổng tài sản 284,204,983 256,333,163 274,471,533 302,254,586
Nợ ngắn hạn 77,052,452 29,859,116 33,334,138 40,862,684
Tổng nợ 81,292,308 34,087,378 37,434,729 44,968,874
Vốn chủ sở hữu 202,912,675 222,245,786 237,036,804 257,285,712
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.