MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

X20

 Công ty Cổ phần X20 (HNX)

Công ty Cổ phần X20 - GATEXCO 20
Công ty cổ phần X20 tiền thân là Xưởng đo may hàng kỹ được thành lập năm 1957, là doanh nghiệp chuyên sản xuất kinh doanh hàng dệt , nhuộm, hàng may, nguyên phụ liệu hàng dệt may, kinh doanh ô tô, xe máy, dịch vụ tư vấn quản lý và kỹ thuật trong nghành dệt, nhộm và may...., sản phẩm may mặc phục vụ thị trường nội địa và xuất khẩu. Kinh doanh xuất khẩu trang thiết bị ngành may, dệt kim. Kinh doanh vật tư thiết bị, nguyên liệu hóa chất phục vụ ngành dệt nhuộm.
Bị cảnh báo từ 8.7.2024
Cập nhật:
15:15 T2, 13/01/2025
10.40
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.4
  • Giá trần
    11.4
  • Giá sàn
    9.4
  • Giá mở cửa
    10.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.81 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/02/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,250,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 12/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.50
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.41
  •        P/E :
    6.92
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.13
  •        P/B:
    0.69
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    17,250,000
  • KLCP đang lưu hành:
    17,250,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    179.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 403,911,852 367,935,900 131,724,491 226,350,279
Giá vốn hàng bán 342,562,450 316,670,815 108,826,602 190,818,600
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 61,349,402 51,265,085 22,897,889 35,531,679
Lợi nhuận tài chính 262,856 -854,336 1,698,266 634,426
Lợi nhuận khác -505,074 -867,276 690,275 103,352
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,872,172 12,224,718 4,675,458 4,408,023
Lợi nhuận sau thuế 9,397,095 8,270,092 4,344,590 3,898,204
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,397,095 8,270,092 4,344,590 3,898,204
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 380,964,608 205,762,288 265,481,554 353,886,425
Tổng tài sản 589,925,281 404,321,785 461,641,495 549,933,161
Nợ ngắn hạn 327,315,545 133,381,474 186,351,594 285,159,377
Tổng nợ 330,833,596 136,845,076 189,820,196 288,940,876
Vốn chủ sở hữu 259,091,684 267,476,709 271,821,299 260,992,286
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.