Doanh thu bán hàng và CCDV
|
235,603,924
|
318,855,543
|
200,429,964
|
239,543,497
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
66,693,804
|
51,880,442
|
82,706,652
|
41,305,071
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
54,745,749
|
49,019,868
|
67,990,204
|
37,002,887
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
54,745,749
|
47,407,508
|
29,864,181
|
33,598,492
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,338,165,065
|
5,942,694,694
|
4,227,472,470
|
5,057,771,293
|
|