MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

BVS

 Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt (HNX)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
CTCP Chứng khoán Bảo Việt - BVS
Công ty chứng khoản Bảo Việt là công ty chứng khoán đầu tiên thành lập tại Việt Nam với cổ đông sáng lập là Tổng công ty Bảo hiểm Việt Nam trực thuộc Bộ Tài chính, chính thức hoạt động kể từ ngày 26/11/1999. Lĩnh vực hoạt động: môi giới chứng khoán; Tự doanh; Tư vấn doanh nghiệp và ngân hàng đầu tư; phân tích và tư vấn đầu tư.
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
40.50
  0.4 (1%)
Khối lượng
790,119
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    40.1
  • Giá trần
    44.1
  • Giá sàn
    36.1
  • Giá mở cửa
    40.1
  • Giá cao nhất
    40.8
  • Giá thấp nhất
    40.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    11,900
  • GT Mua
    0.7 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.21 (Tỷ)
  • Room còn lại
    98.35 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 299.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 06/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 11/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.29
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.29
  •        P/E :
    17.66
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.31
  •        P/B:
    1.82
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,046,432
  • KLCP đang niêm yết:
    72,233,937
  • KLCP đang lưu hành:
    72,200,145
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,924.11
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 235,603,924 318,855,543 200,429,964 239,543,497
Lợi nhuận tài chính -35,921,669 -34,078,283 -31,315,095 -31,317,096
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 66,693,804 51,880,442 82,706,652 41,305,071
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 54,745,749 49,019,868 67,990,204 37,002,887
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 54,745,749 47,407,508 29,864,181 33,598,492
Lợi nhuận khác -141,435 -146,510 433,208 -260,313
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,338,165,065 5,942,694,694 4,227,472,470 5,057,771,293
Tổng tài sản 6,490,601,829 6,098,019,007 4,378,077,439 5,436,818,821
Nợ ngắn hạn 8,378,781,226 3,867,787,365 2,108,852,204 3,150,006,338
Tổng nợ 8,414,702,145 3,901,198,331 2,144,290,819 3,184,312,238
Vốn chủ sở hữu 2,326,779,014 1,599,617,088 1,640,702,154 1,610,857,869
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2023
1.19 n/a 1.61 235409845.46
16.78 18.57 20.08 32.06
9.58 n/a 7.39 n/a
4.79 6.99 5.51 3.37
7.08 9.82 8 8.46
65.58 62.52 63.14 22.48
65.58 62.52 63.14 n/a
32.39 28.8 31.19 121.4
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402.5k5k7.5k0.6 %0.7 %0.8 %0.9 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401k2k3k1 %2 %3 %4 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.