|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
16,705,147
|
11,049,158
|
14,660,020
|
15,300,675
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
23,805
|
93,714
|
186,302
|
224,188
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
140,011
|
129,308
|
284,849
|
218,512
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
112,009
|
103,446
|
227,879
|
166,094
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
79,394,725
|
83,045,570
|
40,104,634
|
31,876,026
|
|