MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CTP

 Công ty cổ phần Hòa Bình Takara (HNX)

Logo Công ty cổ phần Hòa Bình Takara - CTP>
Công ty cổ phần Thương Phú được thành lập năm 2010 với vốn điều lệ ban đầu là 3 tỷ đồng, hoạt động chủ yếu là sản xuất, chế biến và kinh doanh cà phê các loại. Sau 6 năm hình thành và phát triển, Công ty đã trở thành một trong những Công ty lớn về sản xuất cà phê thóc tại Việt Nam và đang từng bước mở rộng sang lĩnh vực chế biến cà phê nhân xuất khẩu.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/09/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 02/02/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 26/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/12/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.05
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.32
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    148,240
  • KLCP đang niêm yết:
    12,099,992
  • KLCP đang lưu hành:
    12,099,992
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 16,705,147 11,049,158 14,660,020 15,300,675
Giá vốn hàng bán 16,681,342 10,955,444 14,473,718 15,076,488
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 23,805 93,714 186,302 224,188
Lợi nhuận tài chính 166,768 247,951 248,003 182,736
Lợi nhuận khác -43,577
Tổng lợi nhuận trước thuế 140,011 129,308 284,849 218,512
Lợi nhuận sau thuế 112,009 103,446 227,879 166,094
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 112,009 103,446 227,879 166,094
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 79,394,725 83,045,570 40,104,634 31,876,026
Tổng tài sản 154,398,655 158,048,190 157,105,944 160,876,026
Nợ ngắn hạn 5,902,275 9,427,677 8,257,637 11,867,636
Tổng nợ 5,902,275 9,427,677 8,257,637 11,867,636
Vốn chủ sở hữu 148,496,380 148,620,513 148,848,307 149,013,697
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.