Doanh thu bán hàng và CCDV
|
|
20,362,812
|
16,705,147
|
11,049,158
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
|
627,271
|
23,805
|
93,714
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-151,232
|
477,489
|
140,011
|
129,308
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-151,232
|
381,991
|
112,009
|
103,446
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
152,939,579
|
108,234,835
|
79,394,725
|
83,045,570
|
|